1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Khác close
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1B691 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1B691 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 156.830/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9134 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ

₫ 156.830/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1A643 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1A643 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 156.830/ KG

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 180.350/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 188.190/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 243.080/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA

Chống cháyKháng hóa chất

₫ 2.724.890/ KG

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 164.670/ KG

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 241.520/ KG

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 109.780/ KG

POM Ultraform®  N2640Z2 BASF GERMANY

POM Ultraform®  N2640Z2 BASF GERMANY

Tác động caoTrang chủKhóa SnapNút bấm

₫ 123.500/ KG

PP  S2040 SECCO SHANGHAI

PP S2040 SECCO SHANGHAI

Chống va đập caoLớp sợiVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.290/ KG

PP  S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 36.070/ KG

PP  S2040 PETROCHINA DUSHANZI

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.250/ KG

PP  S2040 BAOTOU SHENHUA

PP S2040 BAOTOU SHENHUA

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.640/ KG

PP  MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

Kích thước ổn địnhmui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở

₫ 39.210/ KG

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

Độ bền tan chảy caoVật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 40.190/ KG

PP  S2045 SECCO SHANGHAI

PP S2045 SECCO SHANGHAI

Dòng chảy caoVải không dệt

₫ 41.360/ KG

PP Teldene® HP462S NATPET SAUDI

PP Teldene® HP462S NATPET SAUDI

DòngỨng dụng nông nghiệpNội thấtTrang chủVải không dệtSpunbond không dệt vải

₫ 41.560/ KG

PP  013(粉) MAOMING SHIHUA

PP 013(粉) MAOMING SHIHUA

Tính ổn địnhĐồ chơiDây thừngVải không dệt

₫ 41.560/ KG

PP  H214 BRASKEM BRAZIL

PP H214 BRASKEM BRAZIL

Phân phối trọng lượng phâSpunbond không dệt vảiTrang chủDòngsợi BCF

₫ 42.340/ KG

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 43.130/ KG

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

Lưu biến có thể kiểm soátsợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt

₫ 43.910/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Đặc tính: Độ bền nóng chảChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 44.300/ KG

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

Thấp cong congĐồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 45.480/ KG

PP KOPELEN  JH330B LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JH330B LOTTE KOREA

Chịu được tác động nhiệt Đồ chơiKhối bảo hiểmHộp đựngKhayTrang chủ

₫ 46.070/ KG

PP Borealis HH450FB BOREALIS EUROPE

PP Borealis HH450FB BOREALIS EUROPE

Độ tinh khiết caoSợiSợiSpunbond không dệt vải

₫ 47.050/ KG

PP Moplen  HP462R LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP462R LYONDELLBASELL SAUDI

Chống mờ khíVải không dệtSpunbondsợi BCFNội thất

₫ 47.050/ KG

PP Moplen  HP462S LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP462S LYONDELLBASELL SAUDI

Lưu biến có thể kiểm soátsợi BCFNội thấtVải không dệtSpunbond

₫ 47.750/ KG

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 47.830/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 50.180/ KG

PP TIRIPRO®  S1040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S1040 FCFC TAIWAN

MonopolymerKhông dệtSợi ngắn Danny Fine

₫ 51.360/ KG

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 51.750/ KG

PP HOSTALEN  HF461Y LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  HF461Y LYONDELLBASELL HOLAND

Phân phối trọng lượng phâVải không dệtSợi

₫ 56.850/ KG

PP  Y1500 GS KOREA

PP Y1500 GS KOREA

Dòng chảy caoVải không dệtSợi

₫ 59.200/ KG

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 137.220/ KG

PPSU DURADEX D-3000 SOLVAY USA

PPSU DURADEX D-3000 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngTrang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 627.310/ KG

PPSU RADEL®  R-5500 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5500 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngTrang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 882.160/ KG

PPSU RADEL®  R-5900 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5900 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngTrang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.007.620/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngTrang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.046.830/ KG