1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Khác 
Xóa tất cả bộ lọc
PPSU VERADEL® LTG-3000 BK SOLVAY USA
Chống nứt căng thẳngTrang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 626.980/ KG

PPSU RADEL® 5000 NC SOLVAY USA
Chống nứt căng thẳngTrang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.046.270/ KG

TPE MT9663 CELANESE USA
Chịu nhiệt độ caoĐầu túi khí₫ 125.400/ KG

TPU DN-1080-T1 SHANDONG DAWN
Chống mài mònMáy inĐệm khí₫ 59.170/ KG

TPV MILASTOMER™ C700BMT MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri₫ 94.050/ KG

TPV 3190N DSM HOLAND
Hiệu suất lão hóa chịu nhThời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ₫ 101.880/ KG

TPV 3190B DSM HOLAND
Mục đích chungHồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống₫ 101.880/ KG

EPDM EPT™ 8110 MITSUI CHEM JAPAN
Phân phối trọng lượng phâThời tiết kháng Seal Stri₫ 105.800/ KG

HDPE T60-800 LIAONING HUAJIN
Tiêm khuônGiai đoạn khí Injection M₫ 39.190/ KG

HIPS POLYREX® PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI
Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởHàng gia dụngKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ₫ 32.920/ KG

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA
Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ tr₫ 262.550/ KG

LDPE SANREN LF2700 SINOPEC SHANGHAI
Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun₫ 51.330/ KG

PA12 Grilamid® L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 156.740/ KG

PA12 Grilamid® L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 254.710/ KG

PA12 Grilamid® L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 266.460/ KG

PA12 Grilamid® TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 289.980/ KG

PA12 Grilamid® TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 313.490/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI
Độ cứng caoVòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không₫ 109.720/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 125.400/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4030 SABIC INNOVATIVE US
Độ cứng caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôSản phẩm phù hợp với khả₫ 133.230/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4540 SABIC INNOVATIVE US
Chống mài mònỨng dụng hàng không vũ tr₫ 164.190/ KG

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US
Chống mài mònỨng dụng hàng không vũ tr₫ 227.280/ KG

PC LEXAN™ EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 97.970/ KG

PC LEXAN™ EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 97.970/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 97.970/ KG

PC LEXAN™ EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 117.560/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D20001 BKIA647L SABIC INNOVATIVE US
Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 121.480/ KG

PC LEXAN™ EXL1330 BK1114 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy trung bìnhHàng thể thaoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị điệnTúi nhựa₫ 125.400/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE US
Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 137.150/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D2000P BK1A644 SABIC INNOVATIVE US
Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 137.150/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 7A8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 137.150/ KG

PC LEXAN™ EXL1443T SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 137.150/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 4T8D002 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 139.110/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D20001 BK1E055 SABIC INNOVATIVE US
Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 140.290/ KG

PC LEXAN™ EXL9132 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr₫ 141.070/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 141.070/ KG

PC LEXAN™ EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 144.990/ KG

PC LEXAN™ EXL9300 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 148.910/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D2000 BK1B691 SABIC INNOVATIVE US
Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 156.740/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 156.740/ KG