1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Khác
Xóa tất cả bộ lọc
PP 1101R APPC SAUDI
Vải không dệt₫ 41.140/ KG

PP 1101SC APPC SAUDI
HomopolymerVải không dệt₫ 41.140/ KG

PP TOPILENE® J340W HYOSUNG KOREA
Sản phẩm cho thời tiết kh₫ 42.690/ KG

PP S2040 SINOPEC YANGZI
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 43.460/ KG

PP S2040 SINOPEC YANSHAN
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn₫ 43.460/ KG

PP Moplen HF461Y POLYMIRAE KOREA
Vải không dệtSợi₫ 56.270/ KG

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Trang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 194.040/ KG

PPSU VERADEL® LTG-3000 BK SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 620.930/ KG

PPSU RADEL® 5000 NC SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.036.170/ KG

TPE MT9663 CELANESE USA
Đầu túi khí₫ 124.190/ KG

TPU DN-2595-T1 SHANDONG DAWN
Máy inĐệm khí₫ 48.510/ KG

TPU DN-1080-T1 SHANDONG DAWN
Máy inĐệm khí₫ 58.600/ KG

TPV MILASTOMER™ C700BMT MITSUI CHEM JAPAN
Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri₫ 263.890/ KG

EPDM EPT™ 8110 MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 104.780/ KG

HDPE T60-800 LIAONING HUAJIN
Tiêm khuônGiai đoạn khí Injection M₫ 38.810/ KG

HIPS POLYREX® PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởHàng gia dụngKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ₫ 50.260/ KG

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA
Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ tr₫ 260.010/ KG

LDPE SANREN LF2700 SINOPEC SHANGHAI
Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun₫ 50.840/ KG

PA12 Grilamid® L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 155.230/ KG

PA12 Grilamid® L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 252.250/ KG

PA12 Grilamid® L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 263.890/ KG

PA12 Grilamid® TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 287.180/ KG

PA12 Grilamid® TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 310.460/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI
Vòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không₫ 108.660/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 124.190/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4030 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôSản phẩm phù hợp với khả₫ 135.830/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4540 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng hàng không vũ tr₫ 162.610/ KG

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng hàng không vũ tr₫ 225.090/ KG

PC LEXAN™ EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 97.020/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 7A8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 111.770/ KG

PC LEXAN™ EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 116.420/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D20001 BKIA647L SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 120.300/ KG

PC LEXAN™ EXL1330 BK1114 SABIC INNOVATIVE US
Hàng thể thaoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị điệnTúi nhựa₫ 124.190/ KG

PC LEXAN™ EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 124.190/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 124.190/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 135.830/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D2000P BK1A644 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 135.830/ KG

PC LEXAN™ EXL1443T SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 135.830/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 4T8D002 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 137.770/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™ D20001 BK1E055 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 138.930/ KG