1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Khác close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 94.000/ KG

TPV  3190N DSM HOLAND

TPV 3190N DSM HOLAND

Hiệu suất lão hóa chịu nhThời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ

₫ 101.830/ KG

TPV  3190B DSM HOLAND

TPV 3190B DSM HOLAND

Mục đích chungHồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống

₫ 101.830/ KG

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâThời tiết kháng Seal Stri

₫ 105.750/ KG

HDPE  T60-800 LIAONING HUAJIN

HDPE T60-800 LIAONING HUAJIN

Tiêm khuônGiai đoạn khí Injection M

₫ 39.170/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI

Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởHàng gia dụngKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ

₫ 32.900/ KG

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 262.410/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 51.310/ KG

PA12 Grilamid®  L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 156.660/ KG

PA12 Grilamid®  L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 254.570/ KG

PA12 Grilamid®  L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 266.320/ KG

PA12 Grilamid®  TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 289.820/ KG

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 313.320/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoVòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không

₫ 109.660/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 125.330/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4030 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4030 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôSản phẩm phù hợp với khả

₫ 133.160/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 137.080/ KG

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 254.570/ KG

PC LEXAN™  EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.910/ KG

PC LEXAN™  EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 117.500/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 121.410/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 4T8D002 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9134 4T8D002 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 123.760/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 123.760/ KG

PC LEXAN™  EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ

₫ 123.760/ KG

PC LEXAN™  EXL1330 BK1114 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1330 BK1114 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhHàng thể thaoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 125.330/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 137.080/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 137.080/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 7A8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9134 7A8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 137.080/ KG

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 137.080/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9134 BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 139.040/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BK1E055 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BK1E055 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 140.210/ KG

PC LEXAN™  EXL9132 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC LEXAN™  EXL9132 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 140.990/ KG

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 144.910/ KG

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 148.830/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1B691 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1B691 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 156.660/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9134 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ

₫ 156.660/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1A643 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1A643 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 156.660/ KG

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 180.160/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 332.900/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 242.820/ KG