1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Keo nóng chảy Interlining 
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS YH-533 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 53.260/ KG

SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 54.440/ KG

SEBS YH-503 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 56.010/ KG

SEBS YH-604 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 58.750/ KG

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu₫ 61.100/ KG

SEBS YH-501 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 64.620/ KG

SEBS YH-602T SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 67.360/ KG

SEBS YH-688 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 84.200/ KG

SEBS KRATON™ E1830 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 117.500/ KG

SEBS KRATON™ G1652 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 129.240/ KG

SEBS KRATON™ G1650(2)粉 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 137.080/ KG

SEBS YH-506 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 140.210/ KG

SEBS KRATON™ G1650(粉) KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 140.990/ KG

SEBS KRATON™ G1645MO KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 176.240/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 227.160/ KG

SEBS KRATON™ G7720-1001-01 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 266.320/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 74.410/ KG

SPS XAREC™ S834 IDEMITSU JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 70.500/ KG

SPS XAREC™ D-14 IDEMITSU JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 78.330/ KG

SPS XAREC™ D801 IDEMITSU JAPAN
Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 78.330/ KG

SPS XAREC™ S120 IDEMITSU JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 82.250/ KG

SPS XAREC™ D921 IDEMITSU JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 86.160/ KG

SPS XAREC™ SP140 IDEMITSU JAPAN
Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 90.080/ KG

SPS XAREC™ S842 IDEMITSU JAPAN
Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 90.080/ KG

SPS XAREC™ S930 IDEMITSU JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 90.080/ KG

TPE 3226-2000 KRATON USA
Chống cháyVỏ máy tính xách tayThiết bị điện tử₫ 125.330/ KG

TPE THERMOLAST® K TC4MGA KRAIBURG TPE GERMANY
Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thaoTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong₫ 137.080/ KG

TPE THERMOLAST® K TF9AAE KRAIBURG TPE GERMANY
Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thao₫ 137.080/ KG

TPE 38C60 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 137.080/ KG

TPE THERMOLAST® K TF6AAG KRAIBURG TPE GERMANY
Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thao₫ 137.080/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA
Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩĐúc khuôn₫ 155.880/ KG

TPE THERMOLAST® K TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 164.490/ KG

TPE Arnite® 4339D DSM HOLAND
Kháng hóa chấtVật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động₫ 166.450/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA
Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ₫ 187.990/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA
Chống mài mònMáy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan₫ 193.870/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA
Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 219.320/ KG

TPE THERMOLAST® K TC5MFA KRAIBURG TPE GERMANY
Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thao₫ 223.240/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA
Độ trong suốt caoChăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép₫ 227.160/ KG

TPE Hytrel® 6356-BKB09 DUPONT USA
Chống lão hóaĐồ chơiPhụ kiện hành lýThiết bị y tế₫ 247.520/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA
Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 270.240/ KG