1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Keo nóng chảy 
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid® TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 312.650/ KG

PA12 Grilamid® TRV-4X9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 312.650/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 312.650/ KG

PA12 7033 SA01 MED ARKEMA USA
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 312.650/ KG

PA12 Grilamid® TR-60 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 331.800/ KG

PA12 Grilamid® LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 332.190/ KG

PA12 Grilamid® GTR45 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 343.910/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung₫ 351.730/ KG

PA12 5533 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 500.240/ KG

PA12 Grilamid® TR-90 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 523.690/ KG

PA12 6333 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 547.130/ KG

PA12 6333 SA01 MED ARKEMA USA
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.016.110/ KG

PA12 7233 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.016.110/ KG

PA12 2533 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.035.650/ KG

PA12 TROGAMID® MX97 EVONIK GERMANY
Kháng hóa chấtSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị nhà ởNhà ởThiết bị y tế₫ 1.289.670/ KG

PA46 Stanyl® TS300MB DSM JAPAN
Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dụcBọtGiày dép₫ 175.860/ KG

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 45.140/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 50.020/ KG

PA6 211 KHIMVOLOKNO PLANT
Đối với phụ tùng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thaoBàn đạp chânChèn và như vậy₫ 50.020/ KG

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING
Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 54.710/ KG

PA6 Grilon® TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp₫ 62.530/ KG

PA6 Ultramid® VE30CW BASF GERMANY
Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 85.980/ KG

PA6 TECHNYL® C 50H2 SOLVAY FRANCE
Vỏ máy tính xách tay₫ 85.980/ KG

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI
Độ ổn định nhiệt caoNhà ở thành phần gia dụngVỏ máy tính xách tayChuyển đổi Bobbin₫ 85.980/ KG

PA6 Ultramid® 8333G BASF GERMANY
Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 93.790/ KG

PA6 Ultramid® 100FR NC BASF GERMANY
Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 103.560/ KG

PA6 Grilon® BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật₫ 103.960/ KG

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 BASF SHANGHAI
Xuất hiện tốtỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tay₫ 109.430/ KG

PA6 PAG30FBK JIANGSU RUIMEIFU
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện chống mài mònPhụ tùng máy móc₫ 116.460/ KG

PA6 Grilon® BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 117.240/ KG

PA612 VESTAMID® D16 EVONIK GERMANY
Kích thước ổn địnhBàn chải đánh răng lôngDây đơnHồ sơ₫ 254.030/ KG

PA66 Huafon® EP1107 ZHEJIANG HUAFON
Chống mài mònBao bì y tếMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 66.440/ KG

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON
Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày₫ 73.470/ KG

PA66 Huafon® EP158L ZHEJIANG HUAFON
Chống mài mònBao bì y tếMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 73.470/ KG

PA66 Huafon® EP626F ZHEJIANG HUAFON
Chống mài mònBao bì y tếMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 78.160/ KG

PA66 Ultramid® A3GE3 BASF GERMANY
Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp₫ 85.200/ KG

PA66 RADILON® 164 NT RADICI SUZHOU
Vỏ máy tính xách tayỨng dụng dây và cápTrang chủ₫ 85.980/ KG

PA66 TECHNYL® A217-1 BLACK BASF KOREA
Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 85.980/ KG

PA66 TECHNYL® A217-1 NAT BASF KOREA
Ổn định nhiệtVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 85.980/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI
Kích thước ổn địnhMáy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí₫ 85.980/ KG