1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Keo mềm 
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.350/ KG

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
Dễ dàng xử lýphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 48.860/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP0540 MITSUI CHEM JAPAN
Chống va đập caocăng bọcphimTấm ván ép₫ 60.100/ KG

MABS TR557 INP LG CHEM KOREA
Lớp trong suốtThiết bị điện tửSản phẩm điện tử₫ 85.700/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Ổn định nhiệtTấm ván épChất kết dính₫ 164.930/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 29.590/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì₫ 38.780/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.030/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.410/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Độ cứng caoBao bì thực phẩmphim₫ 50.410/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.410/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.510/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 60.100/ KG

PA/ABS Toyolac® SX01 TORAY JAPAN
Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 77.550/ KG

PA/MXD6 IXEF® 1002/9008 SOLVAY USA
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 193.910/ KG

PA10T Grivory® XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 158.980/ KG

PA12 XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN
Kháng rượuỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ống₫ 193.880/ KG

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 213.270/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 240.410/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 240.410/ KG

PA12 Grilamid® XT8501 WH EMS-CHEMIE TAIWAN
Kháng rượuỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ống₫ 252.050/ KG

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 271.440/ KG

PA12 Grilamid® L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Dòng chảy caoỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử₫ 271.440/ KG

PA12 Grilamid® L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống UVVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 271.440/ KG

PA12 Grilamid® XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 271.440/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY
Mật độ thấpPhụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi₫ 279.190/ KG

PA12 Grilamid® LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND
30% hạt thủy tinh điềnmui xeĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử₫ 310.210/ KG

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY
Chịu được tác động nhiệt Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải₫ 310.210/ KG

PA12 Pebax® 6333 SP 01 ARKEMA USA
Chịu nhiệt độ thấpVật tư y tếDùng một lần₫ 387.770/ KG

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 485.100/ KG

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.299.010/ KG

PA6 YH160 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp₫ 38.780/ KG

PA6 Zytel® 73G30L NC010 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoThiết bị điện tửPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện gia dụng₫ 69.800/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA
Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF₫ 69.800/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv₫ 69.800/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA
Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF₫ 73.680/ KG

PA6 Ultramid® B3S BASF USA
Kết tinhPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng₫ 73.680/ KG

PA6 Zytel® 73G50HSLA BK416 DUPONT USA
Độ bóng caoỨng dụng điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ₫ 77.550/ KG

PA6 Ultramid® B3EG10 BASF GERMANY
Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở₫ 77.550/ KG

PA6 Zytel® 73G15HSL DUPONT USA
Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp₫ 77.550/ KG