1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Keo dán
Xóa tất cả bộ lọc
LCP VECTRA® A700 CELANESE USA
Thiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 341.050/ KG

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 37.980/ KG

LDPE SABIC® HP2023J SABIC SAUDI
Tấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại₫ 42.630/ KG

LDPE LE6006 BOREALIS EUROPE
Cáp đồng trục JacketVỏ bọc dây viễn thôngĐiện thoại cách điệnDây và cáp₫ 52.320/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FL REPSOL YPF SPAIN
Ứng dụng nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim ảnh₫ 52.710/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA208 USI TAIWAN
Phần trang tríĐồ chơiỨng dụng CoatingHàng gia dụngĐể bắn hình thành₫ 54.260/ KG

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp₫ 56.200/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF-0218B NOVA CANADA
Ứng dụng nông nghiệp₫ 27.710/ KG

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 27.980/ KG

LLDPE FS253S SUMITOMO JAPAN
Trang chủphimỨng dụng nông nghiệp₫ 33.330/ KG

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI
Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv₫ 33.330/ KG

LLDPE ASRENE® UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA
phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 37.210/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE
Ống nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn₫ 37.980/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 39.920/ KG

LLDPE SABIC® R40039E SABIC SAUDI
Bể nước công nghiệpTrốngBảo vệHàng gia dụngNhà ởBể chứa nước₫ 41.080/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.730/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 45.730/ KG

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA
Thùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời₫ 46.510/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.510/ KG

LLDPE Bynel® 4104 DUPONT USA
Phụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi₫ 46.510/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.510/ KG

MABS STAREX® SF-0950 Samsung Cheil South Korea
Ứng dụng ô tôBảng điều khiển ô tôNhà ở điện tửThiết bị văn phòng₫ 63.950/ KG

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 111.620/ KG

MABS Terlux® 2802TRQ434 BASF GERMANY
Trang chủỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị y tế₫ 193.780/ KG

MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA
Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 201.530/ KG

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA
Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 176.340/ KG

PA/ABS EAG423 DAICEL JAPAN
SợiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điền₫ 77.510/ KG

PA/ABS Toyolac® SX01 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 77.510/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 127.890/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 127.890/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1022F RED45 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 135.640/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.640/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.640/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.050/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.050/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 166.650/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1022F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 174.400/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.400/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.400/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1022F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tử₫ 174.400/ KG