1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Keo đóng gói tự động. Keo
Xóa tất cả bộ lọc
TPE THERMOLAST® K TF5WKF- S102 KRAIBURG TPE GERMANY
Đóng góiỨng dụng nước uống₫ 77.620/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA
Trường hợp điện thoạiHồ sơĐóng góiGhế ngồi₫ 213.440/ KG

TPEE LONGLITE® 1172LLF TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 73.740/ KG

TPEE Hytrel® 4767NW TORAY JAPAN
Đóng gói₫ 73.740/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 73.740/ KG

TPEE LONGLITE® 1163LLF TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 73.740/ KG

TPEE 1172MLF TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 73.740/ KG

TPEE Hytrel® 2523 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 120.300/ KG

TPEE LONGLITE® 1140LH TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 120.300/ KG

TPEE Hytrel® 5556W BK TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 143.590/ KG

TPEE Hytrel® 4057 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 147.470/ KG

TPEE Hytrel® 5556W TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 147.470/ KG

TPEE LONGLITE® 1130LH TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 149.410/ KG

TPEE Hytrel® 2521 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 155.230/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LL TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 162.990/ KG

TPEE Hytrel® G3548L TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 232.850/ KG

TPSIV TPSiV® 3111-70A DOW CORNING FRANCE
Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông₫ 232.850/ KG

TPSIV TPSiV® 4200-75A DOW CORNING FRANCE
Đúc khuônĐóng gói₫ 252.250/ KG

TPSIV TPSiV® 3111-60A DOW CORNING FRANCE
Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn₫ 318.230/ KG

TPSIV TPSiV® 4100-60A DOW CORNING FRANCE
Hộp pinĐóng gói₫ 329.870/ KG

TPSIV TPSiV® 4200-70A DOW CORNING FRANCE
Đóng góiLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn₫ 485.100/ KG

TPU M-90A EVERMORE TAIWAN
Nắp chaiĐóng gói₫ 56.270/ KG

TPU M-95A EVERMORE TAIWAN
Nắp chaiĐóng gói₫ 58.210/ KG

TPU 172DS SHANGHAI LEJOIN PU
ỐngTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpphimĐóng góiGiàyCáp điện₫ 66.750/ KG

TPU BTH-95A EVERMORE TAIWAN
Nắp chaiĐóng gói₫ 89.260/ KG

TPU BTS-65A EVERMORE CHEM DONGGUAN
Đóng góiTrường hợp điện thoại₫ 112.540/ KG

TPU BTS-70A EVERMORE CHEM DONGGUAN
Đóng góiTrường hợp điện thoại₫ 112.540/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn₫ 151.350/ KG

TPU Elastollan® C 90 A 13 000 CN BASF SHANGHAI
ỐngĐóng góiHàng thể thao₫ 182.400/ KG

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY
Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim₫ 186.280/ KG

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY
Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim₫ 186.280/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 113.320/ KG

TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 131.950/ KG

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 147.470/ KG

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 58.990/ KG

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US
Trang chủphimChủ yếu để đóng gói₫ 73.740/ KG

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.380/ KG