1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Keo đóng gói tự động. Keo
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.360/ KG

LDPE 2420H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 53.530/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.720/ KG

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 30.560/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.900/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.890/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.670/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.770/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.130/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.010/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US
Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e₫ 83.390/ KG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG
Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu₫ 34.910/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US
Đóng gói containerChuyển đổi Rack₫ 96.970/ KG

PP K9935 SHAANXI YCZMYL
Vỏ điệnSợiĐóng gói phim₫ 37.240/ KG

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL
Đóng gói phimống (₫ 37.240/ KG

PP SABIC® 577P SABIC SAUDI
Đóng góiĐóng gói cứngTrang chủ₫ 39.560/ KG

PP ExxonMobil™ PP7043L1 EXXONMOBIL USA
Hộp nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHộp pinHộp công cụ/bộ phậnĐóng gói cứngThùng chứa₫ 41.110/ KG

PP Aramco HP30EG SAUDI ARAMCO
Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói₫ 41.110/ KG

PP INEOS H12G-00 INEOS USA
Trang chủĐóng gói cứng₫ 41.110/ KG

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 736.950/ KG

PTFE MP1300(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 736.950/ KG

PTFE 7A X DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 766.040/ KG

PTFE TE3859 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 814.530/ KG

PTFE DISP 30 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.008.460/ KG

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.043.370/ KG

PTFE 8A DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.045.310/ KG

PTFE MP1100(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.047.250/ KG

PTFE 850A DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.047.250/ KG

PTFE MP1000(粉) DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.051.130/ KG

PTFE 6515 DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.055.010/ KG

PTFE 7A DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.058.890/ KG

PTFE 6C DUPONT USA
Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói₫ 1.086.040/ KG

TPE THERMOLAST® K TM3MED KRAIBURG TPE GERMANY
ThuốcỐngĐóng góiLinh kiện van₫ 201.690/ KG

TPEE LONGLITE® 1172XL TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 54.300/ KG

TPEE 1163MLF TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 69.820/ KG

TPEE Hytrel® 4057W RT 401 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.700/ KG

TPEE Hytrel® 4057W RB 719 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.700/ KG

TPEE Hytrel® 2523W TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.700/ KG

TPEE Hytrel® 5557W HB399 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 77.570/ KG

TPEE LONGLITE® 1148 TAIWAN CHANGCHUN
Đóng góiCáp điện₫ 108.600/ KG