1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Keo đóng gói tự động
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 193.990/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan

₫ 199.810/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Điện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm

₫ 232.790/ KG

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

Trang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng

₫ 56.260/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.920/ KG

HDPE DOW™  5004I DOW USA

HDPE DOW™  5004I DOW USA

Trang chủĐối với giai đoạn đùnĐóng gói

₫ 38.800/ KG

HDPE Alathon®  M6060 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6060 LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì thực phẩmTrang chủThực phẩm đóng gói

₫ 42.680/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 49.660/ KG

LDPE  2420H SINOPEC MAOMING

LDPE 2420H SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.900/ KG

LDPE  18D0 PETROCHINA DAQING

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING

Phim co lạiĐóng gói phim

₫ 42.290/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.380/ KG

LDPE  2420H BASF-YPC

LDPE 2420H BASF-YPC

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 53.540/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 168.770/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC YANGZI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 34.910/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHANXI PCEC

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.900/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 42.680/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 45.780/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

Đóng gói phim

₫ 34.140/ KG

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim

₫ 38.020/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 83.410/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 34.920/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US

Đóng gói containerChuyển đổi Rack

₫ 96.990/ KG

PP  K9935 SHAANXI YCZMYL

PP K9935 SHAANXI YCZMYL

Vỏ điệnSợiĐóng gói phim

₫ 37.250/ KG

PP  EP1X30F SHAANXI YCZMYL

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL

Đóng gói phimống (

₫ 37.250/ KG

PP SABIC®  577P SABIC SAUDI

PP SABIC®  577P SABIC SAUDI

Đóng góiĐóng gói cứngTrang chủ

₫ 39.570/ KG

PP ExxonMobil™  PP7043L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7043L1 EXXONMOBIL USA

Hộp nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHộp pinHộp công cụ/bộ phậnĐóng gói cứngThùng chứa

₫ 41.130/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.130/ KG

PP INEOS H12G-00 INEOS USA

PP INEOS H12G-00 INEOS USA

Trang chủĐóng gói cứng

₫ 41.130/ KG

PTFE  MP1300(粉) DUPONT USA

PTFE MP1300(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 737.150/ KG

PTFE  7A X DUPONT USA

PTFE 7A X DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 768.190/ KG

PTFE  TE3859 DUPONT USA

PTFE TE3859 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 814.750/ KG

PTFE  MP1100(粉) DUPONT USA

PTFE MP1100(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 931.140/ KG

PTFE  MP1200(粉) DUPONT USA

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 931.140/ KG

PTFE  MP1400(粉) DUPONT USA

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 931.140/ KG

PTFE  850A DUPONT USA

PTFE 850A DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 931.140/ KG

PTFE  MP1000(粉) DUPONT USA

PTFE MP1000(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 931.140/ KG

PTFE  NP20 BK DUPONT USA

PTFE NP20 BK DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 931.140/ KG

PTFE  DISP 30 DUPONT USA

PTFE DISP 30 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.008.740/ KG

PTFE  8A DUPONT USA

PTFE 8A DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.045.590/ KG

PTFE  6515 DUPONT USA

PTFE 6515 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.055.290/ KG