1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Keo đóng gói tự động
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® 6244L BK010 CELANESE USA

LCP ZENITE® 6244L BK010 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 262.040/ KG

LCP VECTRA®  A130-VF3001 CELANESE USA

LCP VECTRA®  A130-VF3001 CELANESE USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 262.040/ KG

LCP LAPEROS®  A130 BK025P DAICEL MALAYSIA

LCP LAPEROS®  A130 BK025P DAICEL MALAYSIA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 269.750/ KG

LCP VECTRA®  A130D-2 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A130D-2 BK CELANESE GERMANY

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 327.550/ KG

LCP VECTRA®  A130D-2BK-VD3005 CELANESE USA

LCP VECTRA®  A130D-2BK-VD3005 CELANESE USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 327.550/ KG

LDPE  LD2420D PCC IRAN

LDPE LD2420D PCC IRAN

Túi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 37.760/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Tấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.390/ KG

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 36.990/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 37.190/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 37.760/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.470/ KG

LLDPE  R901U HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA

Thùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời

₫ 46.240/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.240/ KG

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 46.240/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.010/ KG

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF GERMANY

Trang chủỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị y tế

₫ 192.680/ KG

MABS  AF312C-NP LG CHEM KOREA

MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA

Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 200.380/ KG

MABS  TP92 X01 TORAY JAPAN

MABS TP92 X01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnThiết bị OAThiết bị điện

₫ 231.210/ KG

MMBS  ZYLAR960 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA

Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 211.940/ KG

PA/ABS  EAG423 DAICEL JAPAN

PA/ABS EAG423 DAICEL JAPAN

SợiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điền

₫ 77.070/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI THAILAND

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI THAILAND

Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 127.170/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 127.170/ KG

PA/MXD6 RENY™  1022F RED45 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1022F RED45 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tử

₫ 134.870/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 134.870/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 134.870/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 154.170/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 154.170/ KG

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 165.700/ KG

PA/MXD6 RENY™  1022F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1022F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tử

₫ 173.410/ KG

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 173.410/ KG

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 173.410/ KG

PA/MXD6 RENY™  1022F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1022F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tử

₫ 173.410/ KG

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 173.410/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 173.440/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 177.290/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 184.970/ KG

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 192.680/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 192.710/ KG

PA/MXD6 RENY™  1521A BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1521A BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tử

₫ 211.940/ KG

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 211.940/ KG