1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kỹ thuật cơ khí 
Xóa tất cả bộ lọc
PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Warp thấpNhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.760/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 901510 COVESTRO GERMANY
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 77.850/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015V Samsung Cheil South Korea
Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 103.150/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 LOTTE KOREA
Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 103.150/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 COVESTRO GERMANY
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 108.990/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 70.020/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 73.180/ KG

PC/PBT XENOY™ 5220U GY3A500 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Sửa đổi tác độngTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnHàng thể thaoThiết bị điệnỐng kínhSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sángThực phẩm không cụ thểPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 75.900/ KG

PC/PBT TRILOY® S460G15 BK SAMYANG KOREA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 85.630/ KG

PC/PET MULTILON® AM-9020F TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.350/ KG

PC/PET MULTILON® AM9830F TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuật₫ 85.630/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 85.630/ KG

PC/PET MULTILON® GM-9710R BK TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 93.420/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.520/ KG

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 242.490/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Độ bền kéo caoLinh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 47.500/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.910/ KG

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu₫ 60.740/ KG

TPEE Hytrel® DYM500 BK DUPONT USA
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 58.390/ KG

TPU Desmopan® 9670A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 97.310/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Chống lão hóaVỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 108.990/ KG

TPU Utechllan® U-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtỐng₫ 124.560/ KG

TPU Desmopan® W85092A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 124.560/ KG

TPU Desmopan® 365 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 134.680/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Sức mạnh caoHồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 163.480/ KG

TPU Desmopan® 3385A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtLiên hệỐng₫ 188.780/ KG

TPU Desmopan® TX 245 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 217.970/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 235.490/ KG

TPU Desmopan® 481R COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 245.220/ KG

TPU Desmopan® 285 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 338.630/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 89.520/ KG

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Cải thiện tác độngỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật₫ 249.110/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 303.600/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 303.600/ KG

PA6 Ultramid® DB2010C BK BASF GERMANY
Kháng dung môiPhụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị nội thất ô tô₫ 70.060/ KG

PA6 AKROMID® B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng kỹ thuật₫ 91.470/ KG

PA66 AKROMID® A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng kỹ thuật₫ 97.310/ KG

PA66 Vydyne® R525H ASCEND USA
Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống₫ 116.770/ KG

PA66 Vydyne® R543H ASCEND USA
Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị làm vườn LawnĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống₫ 116.770/ KG

PA6T Ultramid® TKR4350 BASF GERMANY
Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 175.160/ KG