1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kệ lò vi sóng
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.830/ KG

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 174.350/ KG

ABS FR-310C CNOOC&LG HUIZHOU
Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và₫ 70.520/ KG

ABS FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU
Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và₫ 762.890/ KG

AS(SAN) POLYLAC® D-178 ZHENJIANG CHIMEI
Trang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt₫ 63.930/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 348.710/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL02528CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.370/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 04331EL EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.370/ KG

EVA TAISOX® 7340M FPC TAIWAN
BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 52.690/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 00728CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 54.240/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL-8705 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợp₫ 77.490/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7711 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 85.240/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7765 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 87.180/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7740 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.420/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7720 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.420/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7840E EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 111.590/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 302.210/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 302.210/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 51.720/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 GY TORAY JAPAN
Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 98.800/ KG

PA66 Amilan® CM3004G-20 TORAY JAPAN
Linh kiện điệnThiết bị OAThiết bị điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 147.230/ KG

PC LUPOY® 1302-05 LG CHEM KOREA
Bộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnTrang chủThiết bị điệnphimỐng kính₫ 69.740/ KG

PC LUPOY® 1302UV LG CHEM KOREA
Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điệnỐng kínhThiết bị điệnKính₫ 70.130/ KG

PC LEXAN™ 1413T BK10296 SABIC INNOVATIVE KOREA
Phụ kiện điện tửỨng dụng chiếu sángỐng kínhTúi nhựaThiết bị điện₫ 89.110/ KG

PC LUPOY® 1302-10 LG CHEM KOREA
Bộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnThiết bị điệnTrang chủỐng kínhphim₫ 98.800/ KG

PC LED2245 551592 COVESTRO THAILAND
Bảng hướng dẫn ánh sángỐng kínhỨng dụng quang học₫ 104.610/ KG

PC Makrolon® LED2245 000000 COVESTRO THAILAND
Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỐng kínhỨng dụng chiếu sángỨng dụng quang học₫ 120.110/ KG

PMMA LGMMA® IG-840 LX MMA KOREA
Đèn hậu xeBảng điều khiển ô tôỐng kính đèn ô tôCửa sổ gia dụng₫ 94.930/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 154.980/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 21.310/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.770/ KG

SEBS KRATON™ A1535 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 232.470/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.820/ KG

TPU Desmopan® 9392AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 145.290/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 199.150/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ₫ 201.470/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.220/ KG

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.CIF
US $ 1,380/ MT

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủCIF
US $ 5,280/ MT

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủCIF
US $ 5,300/ MT