1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kệ lò vi sóng
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

phimSợiDiễn viên phimThùng chứa

₫ 52.250/ KG

PP Bormed™ RF830MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RF830MO BOREALIS EUROPE

Niêm phongBảo vệỐngSản phẩm chăm sóc y tếVật tư bệnh viện dùng một

₫ 98.690/ KG

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

Trang chủHồ sơPhụ kiện ốngDiễn viên phimthổi phimHồ sơTrang chủPhụ kiện ốngDiễn viên phim

₫ 187.320/ KG

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 183.840/ KG

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 183.840/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm
CIF

US $ 915/ MT

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm
CIF

US $ 975/ MT

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm

₫ 43.350/ KG

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

Diễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn

₫ 41.030/ KG

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA

Diễn viên phimHồ sơ

₫ 188.100/ KG

AES  HW602HF KUMHO KOREA

AES HW602HF KUMHO KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 113.400/ KG

HDPE TITANZEX® HM5000 TITAN MALAYSIA

HDPE TITANZEX® HM5000 TITAN MALAYSIA

Vải dệtDây thừngCâu cáViệtDây thừngLưới cá

₫ 37.930/ KG

PA66 Leona™  1300G ASAHIKASEI SUZHOU

PA66 Leona™  1300G ASAHIKASEI SUZHOU

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 85.150/ KG

PA66 Leona™  1300G ASAHIKASEI SHENZHEN

PA66 Leona™  1300G ASAHIKASEI SHENZHEN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 87.080/ KG

PA66 Leona™  1300GT ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300GT ASAHI JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 89.020/ KG

PA66  1300G W3301 ZHUHAI TOYOCOLOR

PA66 1300G W3301 ZHUHAI TOYOCOLOR

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 95.980/ KG

PA66 Leona™  1300G ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300G ASAHI JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 98.690/ KG

PA66 Leona™  14G25 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G25 BK ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôThành viênPhụ tùng mui xeLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 98.690/ KG

PA66  1300G W3301 BK ZHUHAI TOYOCOLOR

PA66 1300G W3301 BK ZHUHAI TOYOCOLOR

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 100.630/ KG

PA66 Leona™  13G15 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G15 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 106.430/ KG

PA66 Leona™  1300G BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300G BK ASAHI JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 106.430/ KG

PA66 Leona™  1300G BK ASAHIKASEI SUZHOU

PA66 Leona™  1300G BK ASAHIKASEI SUZHOU

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 108.370/ KG

PA66 Leona™  14G25 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G25 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôThành viênPhụ tùng mui xeLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 108.370/ KG

PA66 Leona™  14G33 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G33 ASAHI JAPAN

Phụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 110.300/ KG

PA66 Leona™  14G50 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G50 BK ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôThành viênThanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điThanhThành viênBộ phận cơ khí và điệnKhung động cơvà các bộ phận dưới mui x

₫ 114.170/ KG

PA66 Leona™  93G33 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  93G33 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôThành viênỨng dụng công nghiệpVải

₫ 116.110/ KG

PA66 Leona™  93G33 X01 BK NC ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  93G33 X01 BK NC ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôThành viênỨng dụng công nghiệpVải

₫ 118.040/ KG

PA66 Leona™  14G15 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G15 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 119.980/ KG

PA66 Leona™  1330G ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1330G ASAHI JAPAN

Phụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThành viên

₫ 121.910/ KG

PA66 Leona™  13G43 001 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G43 001 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôThành viênPhụ tùng mui xeLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận cơ khí và điệnNhư động cơ điện miniPhụ tùng ô tôNhư bể tản nhiệtThanh biến tốc

₫ 125.780/ KG

PA66 Zytel®  10B40HS1 DUPONT USA

PA66 Zytel®  10B40HS1 DUPONT USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 147.070/ KG

PA66 Leona™  53G33 B3378 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  53G33 B3378 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngBể chứa nướcLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThành viên

₫ 154.810/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BLACK 15042 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BLACK 15042 BASF SHANGHAI

Ứng dụng điện tửBộ điều khiển nhiệt độChuyển đổiMáy làm bánh mìTrường hợp điện thoạiNhà ởViệt

₫ 81.280/ KG

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 138.170/ KG

PFA  DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

ỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần

₫ 948.220/ KG

POM  CM90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM CM90 YUNNAN YUNTIANHUA

Phụ tùng bơmPhần tường mỏngBánh xePhụ tùng động cơViệtLinh kiện vanLĩnh vực ô tôVòng bi

₫ 48.380/ KG

PP YUNGSOX®  1124 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1124 FPC NINGBO

Hàng gia dụngThiết bị điệnHộp đựng thực phẩmThiết bị điệnHộp đựng thực phẩm lò vi Trang chủ

₫ 34.830/ KG

PP YUNGSOX®  1124 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1124 FPC TAIWAN

Hộp đựng thực phẩmThiết bị điệnHàng gia dụngThiết bị điệnHộp đựng thực phẩm lò vi Trang chủ

₫ 39.860/ KG

PP  EPC30R LIAONING HUAJIN

PP EPC30R LIAONING HUAJIN

Hàng gia dụngĐồ chơiThùng chứaThùngTrang chủLĩnh vực ô tôGhế ngồiDiễn viên phimphim

₫ 41.030/ KG

PP DOW® C706-21 STYRON US

PP DOW® C706-21 STYRON US

Thùng chứa tường mỏngViệtCác yếu tố gia dụng và điChậu hoaBộ lọc nhà ở

₫ 41.030/ KG