1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kết nối close
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ
CIF

US $ 5,300/ MT

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 5,320/ MT

SEBS  YH-506 SINOPEC BALING

SEBS YH-506 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 5,500/ MT

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ
CIF

US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 6,300/ MT

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ
CIF

US $ 6,770/ MT

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 7,000/ MT

SEBS  YH-688 SINOPEC BALING

SEBS YH-688 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 8,650/ MT

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

Trong suốtỨng dụng điệnTrang chủThùng chứaNhà ởBảng trong suốtTủ lạnh ngăn kéo và vách Container phòng thí nghiệVỏ pin

₫ 65.090/ KG

ABS  FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

Dòng chảy caoSản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.520/ KG

APAO  2385 HUNTSMAN USA

APAO 2385 HUNTSMAN USA

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 146.840/ KG

APAO  2585 HUNTSMAN USA

APAO 2585 HUNTSMAN USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 147.230/ KG

APAO  2180 HUNTSMAN USA

APAO 2180 HUNTSMAN USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 147.230/ KG

APAO  2280 HUNTSMAN USA

APAO 2280 HUNTSMAN USA

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 147.230/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcChất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 85.240/ KG

EAA Nucrel®  52009 DUPONT USA

EAA Nucrel®  52009 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín

₫ 85.240/ KG

EAA Nucrel®  53070 DUPONT USA

EAA Nucrel®  53070 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín

₫ 100.740/ KG

EMA Lotader®  AX8840 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE

Phân tánTấm ván épChất kết dính

₫ 73.620/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.704.780/ KG

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéoLiên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 43.780/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 46.490/ KG

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép

₫ 50.370/ KG

EVA  3342AC ATCO CANADA

EVA 3342AC ATCO CANADA

Chống đóng cụcChất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính

₫ 54.240/ KG

EVA  2842A ATCO CANADA

EVA 2842A ATCO CANADA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính

₫ 54.240/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Độ đàn hồi caoMáy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 54.240/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 58.120/ KG

EVA  E268 DUPONT USA

EVA E268 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 61.990/ KG

EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 61.990/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

Không có tác nhân mởKeo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp

₫ 64.320/ KG

EVA  E266 DUPONT USA

EVA E266 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 68.970/ KG

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.620/ KG

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.620/ KG

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 81.360/ KG

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 81.360/ KG

EVA Elvax®  210 DUPONT USA

EVA Elvax®  210 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 85.240/ KG

EVA Elvax®  150 DUPONT USA

EVA Elvax®  150 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínTrộn

₫ 85.240/ KG

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

Chống ăn mònỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 89.110/ KG