1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kết nối 
Xóa tất cả bộ lọc
EVA SEETEC EA19400 LG CHEM KOREA
Tính năng gợi cảm tốtChất kết dính₫ 103.840/ KG

MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 48.430/ KG

PA6 AKROMID® B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng kỹ thuật₫ 77.490/ KG

PA66 AKROMID® A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng kỹ thuật₫ 96.860/ KG

PC LED2245 551592 COVESTRO THAILAND
Trong suốtBảng hướng dẫn ánh sángỐng kínhỨng dụng quang học₫ 104.610/ KG

PC IUPILON™ H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND
Dễ dàng phát hành khuônỐng kính quang họcThiết bị gia dụng₫ 110.420/ KG

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN
Trọng lượng phân tử caoChất kết dính₫ 271.220/ KG

PMMA LGMMA® IF850 LX MMA KOREA
Tính năng: Thanh khoản caThích hợp cho kệ phức tạp₫ 75.550/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chống thủy phânChất kết dínhphim₫ 61.990/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
Dòng chảy caophimChất kết dính₫ 69.740/ KG

PP 1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoTrang chủThùng chứaHộp công cụExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 38.750/ KG

PP ExxonMobil™ PP1304E3 EXXONMOBIL USA
Sức mạnh caoHộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 41.070/ KG

PPS DIC.PPS FZ-3805-A1(BK) DIC JAPAN
Chống cháy halogen thấpPhụ tùng ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 166.600/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 103.840/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 162.730/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 201.470/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 201.470/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 205.350/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 205.350/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 216.970/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 348.710/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 503.690/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 503.690/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 619.920/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 619.920/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 619.920/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 639.290/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 658.670/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 891.140/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.057.740/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 50.370/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Độ nét caoGiày dépChất kết dính₫ 81.360/ KG

TPEE Hytrel® DYM830 DUPONT USA
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 69.740/ KG

TPEE Hytrel® DYM250S-BK472 DUPONT USA
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 151.110/ KG

TPEE Hytrel® DYM160 BK373 DUPONT USA
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 174.350/ KG

TPEE Hytrel® DYM350 BK DUPONT USA
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 174.350/ KG

TPEE DYM100 NC010 DUPONT BELGIUM
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 185.980/ KG

TPU Desmopan® UH-64D20 COVESTRO GERMANY
Tăng cườngLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtDây và cáp₫ 110.420/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 174.350/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Liên kếtỨng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 192.950/ KG