1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kết hợp với ABS
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 89.310/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 100.960/ KG

PC IUPILON™  H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND

Ống kính quang họcThiết bị gia dụng

₫ 110.660/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 106.780/ KG

POM TENAC™-C  LM511 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LM511 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 128.140/ KG

PVC  KCM-12 HANWHA KOREA

PVC KCM-12 HANWHA KOREA

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 104.060/ KG

SBS  YH-796 SINOPEC BALING

SBS YH-796 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính

₫ 58.240/ KG

SBS  YH-1401 SINOPEC BALING

SBS YH-1401 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 65.620/ KG

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 133.960/ KG

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 147.550/ KG

SEBS  YH-522 SINOPEC BALING

SEBS YH-522 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 59.020/ KG

SEBS  YH-533 SINOPEC BALING

SEBS YH-533 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 63.090/ KG

SEBS  YH-604 SINOPEC BALING

SEBS YH-604 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 66.010/ KG

SEBS  YH-602T SINOPEC BALING

SEBS YH-602T SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 69.890/ KG

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 139.780/ KG

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 141.340/ KG

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.770/ KG

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 155.320/ KG

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 163.080/ KG

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 174.530/ KG

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 174.730/ KG

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 201.910/ KG

SEBS KRATON™  G1642 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1642 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 221.330/ KG

SIS KRATON™  D1161 KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 120.370/ KG

TPE  38C60 KRATON USA

TPE 38C60 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 135.900/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.120/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 141.340/ KG

TPU Desmopan®  1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  1485A COVESTRO GERMANY

Trang chủỐngLiên hệPhụ kiện kỹ thuật

₫ 149.490/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 93.190/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 44.650/ KG

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

Ứng dụng điệnTrang chủThùng chứaNhà ởBảng trong suốtTủ lạnh ngăn kéo và vách Container phòng thí nghiệVỏ pin

₫ 65.230/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 194.150/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 124.250/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 93.190/ KG

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính

₫ 55.140/ KG

PC IUPILON™  S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng tàuỐng kínhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 87.370/ KG

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm

₫ 310.630/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

Thiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông

₫ 73.000/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 621.260/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 660.090/ KG