1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kết hợp với ABS
Xóa tất cả bộ lọc
PP KOPELEN  JH-350 LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JH-350 LOTTE KOREA

Hỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tô

₫ 37.280/ KG

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôMáy giặtHộp nhựaSản phẩm tường mỏng

₫ 38.830/ KG

PP POLIMAXX® 2500H TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 2500H TPI THAILAND

Lĩnh vực ô tôThùng chứaHộp nhựa

₫ 39.610/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.770/ KG

PP  R3160T ZHEJIANG HONGJI

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.160/ KG

PP YUNGSOX®  5061 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5061 FPC NINGBO

Hộp nhựaBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫ 41.160/ KG

PP  R3080T ZHEJIANG HONGJI

PP R3080T ZHEJIANG HONGJI

Hộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.160/ KG

PP  R3260T ZHEJIANG HONGJI

PP R3260T ZHEJIANG HONGJI

Hộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.160/ KG

PP  H6500 ZHEJIANG HONGJI

PP H6500 ZHEJIANG HONGJI

Trang chủThùng chứaHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩBát cho bao bì thực phẩm Hộp chờ.

₫ 41.160/ KG

PP  RB739CF BOREALIS EUROPE

PP RB739CF BOREALIS EUROPE

phimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng

₫ 41.160/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaContainer trong suốt caoTrang chủHộp đựng thực phẩmHộp bộ sưu tập trong suốt

₫ 41.350/ KG

PP KOPELEN  J-330 LOTTE KOREA

PP KOPELEN  J-330 LOTTE KOREA

Trang chủThùng chứaHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 42.710/ KG

PP GLOBALENE®  ST302 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST302 LCY TAIWAN

Ứng dụng dây và cápPhụ tùng ốngHàng gia dụngTrang chủỨng dụng dây và cápỐngHàng gia dụngTrang chủ

₫ 42.710/ KG

PP Daelim Poly®  RP344RK Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP344RK Korea Daelim Basell

Bao bì thực phẩmPhần tường mỏngTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thị

₫ 43.490/ KG

PP TIRIPRO®  KP03B FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  KP03B FCFC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôTrang chủThùng chứaHộp nhựaSản phẩm tường mỏng

₫ 44.650/ KG

PP SEETEC  H1700 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  H1700 LG CHEM KOREA

Thùng chứa tường mỏngLĩnh vực ô tôHộp đựng tường mỏng và hộCũng có thể được sử dụng

₫ 44.650/ KG

PP  M1600E SINOPEC SHANGHAI

PP M1600E SINOPEC SHANGHAI

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình dạng phức tạp Inject

₫ 45.040/ KG

PP  RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 45.040/ KG

PP YUPLENE®  B340F SK KOREA

PP YUPLENE®  B340F SK KOREA

Bộ phận gia dụngHộp pinLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 45.820/ KG

PP Daelim Poly®  748L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  748L Korea Daelim Basell

Bếp lò vi sóngLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmHàng gia dụng

₫ 46.590/ KG

PP YUNGSOX®  5250T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5250T FPC TAIWAN

Vật tư y tếHàng gia dụngHộp đựng thực phẩm

₫ 46.590/ KG

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịChất liệu đặc biệt cho ch

₫ 50.480/ KG

PP TIPP TI-650 LOTTE KOREA

PP TIPP TI-650 LOTTE KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịTrang chủContainer vận chuyển vật

₫ 50.480/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng

₫ 51.640/ KG

PP  RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 52.030/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA

Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch

₫ 209.680/ KG

TPU ESTANE®  58887 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58887 NOVEON USA

Hợp chấtVật liệu Masterbatch

₫ 225.210/ KG

EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 62.130/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 93.190/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.560/ KG

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 46.560/ KG

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 291.220/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 93.190/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 349.460/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 537.780/ KG

PBT VALOX™  VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 100.960/ KG

PBT VALOX™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 184.440/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 85.420/ KG

PC LEXAN™  EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính

₫ 108.720/ KG

PC/ABS Bayblend®  T80 901510 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  T80 901510 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử

₫ 77.660/ KG