1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kết hợp với ABS
Xóa tất cả bộ lọc
ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

Hộp nhựaTủ lạnhĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 58.200/ KG

ABS  D-120N GPPC TAIWAN

ABS D-120N GPPC TAIWAN

Mũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 60.140/ KG

ABS STAREX®  GR-4020 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  GR-4020 Samsung Cheil South Korea

Sản phẩm văn phòngTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghHỗ trợCách sử dụng: QuạtHỗ trợ thiết bị OAHộp mực máy in đứng.

₫ 69.840/ KG

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

Thiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.630/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

Dây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ

₫ 65.960/ KG

HDPE Lotrène®  HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL

Bao bì thực phẩmThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnhTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc

₫ 32.590/ KG

K(Q)  825 ASAHI JAPAN

K(Q) 825 ASAHI JAPAN

Tấm ván épphimHiển thịHồ sơ

₫ 74.290/ KG

K(Q)  845 ASAHI JAPAN

K(Q) 845 ASAHI JAPAN

CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.470/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 40.740/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.900/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 43.840/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

phimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 40.740/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 45.010/ KG

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 83.410/ KG

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 83.410/ KG

PA6  BG6 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6 SABIC INNOVATIVE US

Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 85.350/ KG

PA6  BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.230/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211M JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211M JIANGSU CHANGCHUN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHồ sơNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 40.740/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211S JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211S JIANGSU CHANGCHUN

Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 47.720/ KG

PBT LONGLITE®  1100-211M TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-211M TAIWAN CHANGCHUN

Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 48.500/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211DD JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211DD JIANGSU CHANGCHUN

Nhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 60.520/ KG

PBT LONGLITE® 1100-210M JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-210M JIANGSU CHANGCHUN

Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 64.020/ KG

PBT LONGLITE®  1100-104S TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-104S TAIWAN CHANGCHUN

Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 64.020/ KG

PBT LONGLITE®  1100 211L TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100 211L TAIWAN CHANGCHUN

Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 67.900/ KG

PBT LONGLITE®  1100 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100 TAIWAN CHANGCHUN

Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 69.450/ KG

PBT LONGLITE®  1100-600S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-600S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 79.530/ KG

PBT LONGLITE®  1100-630S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-630S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 79.530/ KG

PBT LONGLITE®  1100-600S TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-600S TAIWAN CHANGCHUN

Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 81.470/ KG

PBT LONGLITE®  1100-211LC1 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-211LC1 TAIWAN CHANGCHUN

Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 128.030/ KG

PBT LONGLITE®  1100-630S TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-630S TAIWAN CHANGCHUN

Phụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 135.790/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

Phụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót

₫ 2.696.430/ KG

PES Ultraform®E  E1010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E1010 BASF GERMANY

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBộ phận gia dụngSản phẩm công cụHộp phầnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 465.570/ KG

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học

₫ 77.600/ KG

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

Hộp đựng thực phẩmVật tư y tếHàng gia dụngContainer trong suốt caoĐồ gia dụng trong suốtHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớXi lanh kim dùng một lần

₫ 36.470/ KG

PP YUNGSOX®  3854 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3854 FPC NINGBO

Sản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngHộp nhựa

₫ 36.660/ KG

PP YUNGSOX®  3080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3080 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngHộp pin

₫ 37.250/ KG

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôMáy giặtHộp nhựaSản phẩm tường mỏng

₫ 38.800/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.740/ KG

PP  R3160T ZHEJIANG HONGJI

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.130/ KG

PP YUNGSOX®  5061 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5061 FPC NINGBO

Hộp nhựaBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫ 41.130/ KG