1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kết hợp FRP close
Xóa tất cả bộ lọc
SIS KRATON™  D1161 KRATON USA

SIS KRATON™  D1161 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 74.370/ KG

TPE  38C60 KRATON USA

TPE 38C60 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 137.000/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

Không tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động

₫ 152.660/ KG

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

Sức mạnh caoHồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng

₫ 164.400/ KG

TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA

Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủCác bộ phận dưới mui xe ôBản lề sự kiệnKhung gươngNhựa ngoại quanTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng tiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiĐiện thoạiLiên kếtỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoThiết bị gia dụng lớn và Bộ phận gia dụngĐóng góiThiết bị điện

₫ 109.600/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 234.860/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

Độ nét caoỨng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính

₫ 559.760/ KG

EMA Lotader®  AX8900 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE

Căng thẳng caoTấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính

₫ 152.660/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 626.300/ KG

EVA  3019PE BRASKEM BRAZIL

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL

Chống mệt mỏiĐồ chơiChất kết dínhphimGiày dép

₫ 41.100/ KG

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 43.060/ KG

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 50.890/ KG

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 54.800/ KG

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

Chống lạnhỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 61.850/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpGiày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 62.630/ KG

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 74.370/ KG

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 74.370/ KG

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínỨng dụng công nghiệp

₫ 78.290/ KG

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 82.200/ KG

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

Chống oxy hóaDây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín

₫ 86.120/ KG

EVA  PV1400 DUPONT USA

EVA PV1400 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 97.860/ KG

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 101.770/ KG

EVA Elvax®  230 DUPONT USA

EVA Elvax®  230 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 111.950/ KG

EVA  0270 DUPONT USA

EVA 0270 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 112.730/ KG

EVA Elvax®  1810 DUPONT USA

EVA Elvax®  1810 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 114.300/ KG

EVA Elvax®  266 DUPONT USA

EVA Elvax®  266 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 115.470/ KG

EVA  VAXCE9619-1 DUPONT USA

EVA VAXCE9619-1 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 129.180/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 38.550/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 61.060/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 38.750/ KG

PA12  LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Cải thiện tác độngỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật

₫ 250.520/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 258.350/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 274.010/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 274.010/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU

Tuân thủ liên hệ thực phẩPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyỐng

₫ 274.010/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 309.240/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.150/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 313.150/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 313.150/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 313.150/ KG