1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính quang học 
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Elvax® 670 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 81.320/ KG

EVA Elvax® 210 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 85.190/ KG

EVA Elvax® 3135X DUPONT USA
Ổn định nhiệtphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 89.840/ KG

EVA Elvax® 40W DUPONT USA
Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket₫ 92.940/ KG

EVA Elvax® 560 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 100.680/ KG

EVA EVD045 DUPONT JAPAN
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 103.390/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.470/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.470/ KG

PA12 VESTAMID® X7166 EVONIK GERMANY
Chống cháyCáp điệnSợi quang₫ 348.520/ KG

PA6 YH-2800 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 38.720/ KG

PA6 YH-800 SINOPEC BALING
Độ nhớt trung bìnhSợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 46.080/ KG

PA6 B3 GF 15 black (2490) AKRO-PLASTIC GERMANY
Độ cứng trung bìnhLĩnh vực ô tôKỹ thuật cơ khí₫ 71.640/ KG

PA6 Durethan® BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY
Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối₫ 123.920/ KG

PA66 AKROMID® A3 GF 60 1 AKRO-PLASTIC GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 77.450/ KG

PA66 AKROMID® A3 GF 25 1 BK AKRO-PLASTIC GERMANY
Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 85.190/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND
Chống cháyThiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 92.940/ KG

PA66 Amilan® CM3004V0F TORAY SUZHOU
Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 92.940/ KG

PA66 AKROMID® A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY
Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 116.170/ KG

PA66 Zytel® 11C40 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ₫ 147.150/ KG

PBT Ultradur® B4300G10 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 108.430/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 243.960/ KG

PC LEXAN™ 925A 7A1D026T2T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháyTúi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính₫ 54.990/ KG

PC LEXAN™ 925A NA1044T SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyTúi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính₫ 63.510/ KG

PC IUPILON™ CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKínhỐng kính₫ 77.450/ KG

PC IUPILON™ S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chịu nhiệtỨng dụng tàuỐng kínhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 87.130/ KG

PC LEXAN™ EXL9112-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 108.430/ KG

PC LEXAN™ EXL9112R SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 116.170/ KG

PC LEXAN™ EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 135.530/ KG

PC LEXAN™ EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 137.470/ KG

PC/ABS INFINO® HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea
Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 81.320/ KG

PC/PET MULTILON® GM-9710R BK TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 80.930/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 85.190/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.190/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN
Độ nhớt caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 141.340/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.110/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE
Dễ dàng xử lýThiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông₫ 81.320/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.070/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.630/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 63.890/ KG

SEBS KRATON™ G1650(2)粉 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 135.530/ KG