1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kính quang học close
Xóa tất cả bộ lọc
PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 90.180/ KG

PMMA ACRYPET™  IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Chống cháyTrang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện

₫ 113.700/ KG

PMMA ACRYPET™  IRD-50 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  IRD-50 MITSUBISHI NANTONG

Chống cháyTrang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện

₫ 132.520/ KG

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 62.730/ KG

POE TAFMER™  A-1050S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-1050S MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 109.000/ KG

COC TOPAS®  9506 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  9506 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 215.640/ KG

COC TOPAS®  6013L-17 TOPAS GERMANY

COC TOPAS®  6013L-17 TOPAS GERMANY

Ứng dụng quang học

₫ 215.640/ KG

COC TOPAS®  8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 235.240/ KG

COC TOPAS®  5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 235.240/ KG

COC TOPAS®  8007 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 274.450/ KG

COC TOPAS®  5010L JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5010L JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 313.660/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 313.660/ KG

COC TOPAS®  5013X16 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013X16 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 333.260/ KG

COC TOPAS®  8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 372.470/ KG

COC APEL™  APL-5014DP MITSUI CHEM JAPAN

COC APEL™  APL-5014DP MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng quang học

₫ 384.230/ KG

COC TOPAS®  5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 392.070/ KG

COC TOPAS®  6015 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6015 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 392.070/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 392.070/ KG

COC TOPAS®  6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 392.070/ KG

COC TOPAS®  5013 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 431.280/ KG

COC TOPAS®  8007S JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007S JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 470.480/ KG

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

Tăng cườngThiết bị dệtChì miễn phí Reflow hànCáp quang Splitter

₫ 215.640/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệtLưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ

₫ 529.290/ KG

MS  TX-100S DENKA JAPAN

MS TX-100S DENKA JAPAN

Thời tiết khángTrang chủLớp quang học

₫ 57.240/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 64.690/ KG

PC CLARNATE®  A1077 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1077 YANTAI WANHUA

Dòng chảy caoChiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế

₫ 54.890/ KG

PC HOPELEX® PC-1220 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1220 LOTTE KOREA

Trong suốtLớp quang họcphổ quát

₫ 61.160/ KG

PC LEXAN™  LS2-111H SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  LS2-111H SABIC INNOVATIVE US

Trong suốtTrang chủLớp quang học

₫ 62.730/ KG

PC LEXAN™  LS2-111H SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  LS2-111H SABIC INNOVATIVE SPAIN

Trong suốtTrang chủLớp quang học

₫ 70.570/ KG

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Trong suốtTrang chủLớp quang học

₫ 74.490/ KG

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC INNOVATIVE US

Trong suốtTrang chủLớp quang học

₫ 74.490/ KG

PC IUPILON™  S-1000R MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  S-1000R MITSUBISHI THAILAND

Độ trong suốt caoNắp chaiTrang chủỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 74.490/ KG

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  LS2-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trong suốtTrang chủLớp quang học

₫ 76.450/ KG

PC PANLITE®  LN-2250Y JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  LN-2250Y JIAXING TEIJIN

Chống cháyLớp quang họcphổ quátLinh kiện điện

₫ 76.850/ KG

PC TARFLON™  LC1402 IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  LC1402 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng quang học

₫ 78.410/ KG

PC IUPILON™  ML-300 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  ML-300 MITSUBISHI THAILAND

Độ nhớt thấpLớp quang học

₫ 78.410/ KG

PC IUPILON™  H-4000 BK MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  H-4000 BK MITSUBISHI THAILAND

Lưu trữ dữ liệu quang học

₫ 86.260/ KG

PC TARFLON™  A2200 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  A2200 FIPC TAIWAN

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngMũ bảo hiểmỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại

₫ 88.220/ KG

PC TARFLON™  LC1501 IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  LC1501 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng quang học

₫ 107.040/ KG

PC TARFLON™  LC1500 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  LC1500 FIPC TAIWAN

Dòng chảy caoLớp quang học

₫ 109.780/ KG