1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính quang học 
Xóa tất cả bộ lọc
PC LUPOY® 1303UV 08 LG CHEM KOREA
Cân bằng tính chất vật lýThiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính₫ 70.480/ KG

PC IUPILON™ CLS400 MITSUBISHI THAILAND
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị điệnKínhỐng kính₫ 77.450/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 79.380/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 83.260/ KG

PC LUPOY® 1303-07 LG CHEM KOREA
Chống cháyTrang chủỐng kínhThiết bị điệnphim₫ 85.190/ KG

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 87.130/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp₫ 88.290/ KG

PC LEXAN™ 1413T BK10296 SABIC INNOVATIVE KOREA
Dòng chảy trung bìnhPhụ kiện điện tửỨng dụng chiếu sángỐng kínhTúi nhựaThiết bị điện₫ 89.070/ KG

PC PANLITE® G-3430H JIAXING TEIJIN
Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 89.840/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp₫ 91.000/ KG

PC LUPOY® 1302-10 LG CHEM KOREA
Độ cứng caoBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnThiết bị điệnTrang chủỐng kínhphim₫ 98.750/ KG

PC LEXAN™ EXL1413T BK SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính₫ 108.430/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 116.170/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera₫ 135.530/ KG

PC LEXAN™ EXL1413T SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính₫ 144.830/ KG

PC Makrolon® 1897 551022 COVESTRO BELGIUM
Dòng chảy caoỐng kính₫ 232.340/ KG

PC Makrolon® APEC1897 901510 COVESTRO BELGIUM
Dòng chảy caoỐng kính₫ 251.710/ KG

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN
Trọng lượng phân tử caoChất kết dính₫ 271.070/ KG

PMMA SUMIPEX® LG2S CLEAR 011 SCA SINGAPORE
Độ nét caoỨng dụng điện tửThiết bị điệnChai mỹ phẩmTrang chủVỏ ống kínhTrang trí₫ 65.060/ KG

PMMA SUMIPEX® MG5 SUMITOMO JAPAN
Dòng chảy caoKính₫ 89.070/ KG

PMMA LGMMA® HI535 LX MMA KOREA
Chịu nhiệt độ caoLớp sợiTúi nhựaThiết bị chiếu sángTúi nhựaThiết bị chiếu sángThiết kế trang trí₫ 123.920/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chống thủy phânChất kết dínhphim₫ 61.960/ KG

POE Vistamaxx™ VISTAMAXX 8780 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpKeo nóng chảyChất kết dính₫ 65.830/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
Dòng chảy caophimChất kết dính₫ 69.700/ KG

POE Vistamaxx™ VISTAMAXX 8380 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpKeo nóng chảyChất kết dính₫ 70.480/ KG

POE Vistamaxx™ 8880 EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống ăn mònKeo nóng chảyChất kết dính₫ 75.510/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 174.260/ KG

POM TENAC™-C CF454 ASAHI JAPAN
Độ nhớt trung bìnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 178.130/ KG

PP YUNGSOX® 5050M FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnTấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim₫ 48.410/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 57.890/ KG

PP CELSTRAN® GF50-04 CELANESE USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoChức năng/Bộ phận kết cấu ô tô₫ 63.890/ KG

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKết nốiTrang chủ₫ 348.520/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 96.810/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.500/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 139.410/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 162.640/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 201.360/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 201.360/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 205.240/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 205.240/ KG