1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính quang học 
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính₫ 108.430/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 139.410/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 139.410/ KG

PC Makrolon® 1897 BK COVESTRO GERMANY
Dòng chảy caoỐng kính₫ 228.780/ KG

PC Makrolon® 1897 551134 COVESTRO GERMANY
Dòng chảy caoỐng kính₫ 232.660/ KG

PC EMERGE™ 8830-5 LT STYRON TAIWAN
Chống cháy Chlorine miễn Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm₫ 309.790/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Trọng lượng phân tử caoChất kết dính₫ 251.710/ KG

PMMA SUMIPEX® MG5 SCA SINGAPORE
Dòng chảy caoKính₫ 73.580/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 116.170/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 174.260/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Độ nhớt thấpChất kết dínhThành viên₫ 37.180/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.430/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 212.980/ KG

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Độ nhớt caoVật liệu kết dính₫ 367.880/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 697.030/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 774.480/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 890.650/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độChất kết dínhChất bịt kín₫ 147.150/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 151.020/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 224.600/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 89.070/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 139.410/ KG

SURLYN TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 96.810/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 61.960/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínChất kết dính₫ 108.430/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpChất kết dínhChất kết dính₫ 123.920/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpChất kết dínhChất kết dính₫ 123.920/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Không tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 178.130/ KG

EMA Elvaloy® 1124 AC DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dính₫ 73.580/ KG

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE
Căng thẳng caoTấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính₫ 162.640/ KG

EVA Elvax® 670A DUPONT BELGIUM
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 42.600/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Chống mệt mỏiĐồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 43.560/ KG

EVA SEETEC LVE810SA LOTTE KOREA
Chất chống oxy hóaChất kết dính₫ 45.690/ KG

EVA SEETEC VA900 LOTTE KOREA
Chống oxy hóaTrang chủChất kết dính₫ 49.570/ KG

EVA Elvax® 3107AC DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 50.340/ KG

EVA TAISOX® 7340M FPC TAIWAN
Độ đàn hồi caoBọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 52.660/ KG

EVA SEETEC EA28025 LG CHEM KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 56.150/ KG

EVA SEETEC EA28400 LG CHEM KOREA
Tính năng gợi cảm tốtChất kết dính₫ 58.090/ KG

EVA 4030AC ATCO CANADA
Đồng trùng hợpChất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 61.960/ KG

EVA SEETEC EA33045 LG CHEM KOREA
Tính năng gợi cảm tốtChất kết dính₫ 63.890/ KG