1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính quang học 
Xóa tất cả bộ lọc
PA612 Zytel® FE5355-BK031 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 176.340/ KG

PA612 Zytel® 151 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 188.090/ KG

PA612 Zytel® 159 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 195.930/ KG

PA612 Zytel® FE340025 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 195.930/ KG

PA612 Zytel® FE5382 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 219.440/ KG

PA6I Grilamid® TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 352.670/ KG

PA6I Grilamid® TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 542.730/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Warp thấpNhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 82.310/ KG

PC IUPILON™ CLS1000 MITSUBISHI THAILAND
Độ nhớt caoKínhỐng kính₫ 78.370/ KG

PC IUPILON™ CLS3400 MITSUBISHI THAILAND
Chống tia cực tímỐng kínhKính₫ 78.370/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 86.210/ KG

PC LEXAN™ EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính₫ 109.720/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 133.230/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 133.230/ KG

PC Makrolon® 1897 BK COVESTRO GERMANY
Dòng chảy caoỐng kính₫ 211.600/ KG

PC Makrolon® 1897 551134 COVESTRO GERMANY
Dòng chảy caoỐng kính₫ 235.120/ KG

PC EMERGE™ 8830-5 LT STYRON TAIWAN
Chống cháy Chlorine miễn Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm₫ 313.490/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Trọng lượng phân tử caoChất kết dính₫ 235.120/ KG

PMMA SUMIPEX® MG5 SCA SINGAPORE
Dòng chảy caoKính₫ 74.450/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 117.560/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 176.340/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Độ nhớt thấpChất kết dínhThành viên₫ 37.620/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 109.720/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 215.520/ KG

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Độ nhớt caoVật liệu kết dính₫ 372.270/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 705.350/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 783.720/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 901.280/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 129.310/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độChất kết dínhChất bịt kín₫ 176.340/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 227.280/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 11.760/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 90.130/ KG

SURLYN TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 97.970/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.700/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínChất kết dính₫ 109.720/ KG

TPU ESTANE® UB310 LUBRIZOL USA
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpPhụ tùng ốngChất kết dínhỐngChất kết dính₫ 117.560/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpChất kết dínhChất kết dính₫ 125.400/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpChất kết dínhChất kết dính₫ 125.400/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Không tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 152.830/ KG