1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kính quang học close
Xóa tất cả bộ lọc
POM TENAC™-C  GN455 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  GN455 ASAHI JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhNhà ởThiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 94.050/ KG

POM TENAC™ 3013A ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 3013A ASAHI JAPAN

Chống mệt mỏiPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 97.970/ KG

POM TENAC™-C  HC460 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  HC460 ASAHI JAPAN

Chống tia cực tímPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát

₫ 97.970/ KG

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpphổ quátPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 103.840/ KG

POM TENAC™-C  Z4513 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  Z4513 ASAHIKASEI SUZHOU

Chống tia cực tímMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 109.720/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhPhụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật

₫ 125.000/ KG

POM TENAC™-C  TFC64 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  TFC64 ASAHI JAPAN

Độ nhớt caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởVòng biMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 137.150/ KG

PP  1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoTrang chủThùng chứaHộp công cụExxonMobil Hóa chất Hoa K

₫ 39.190/ KG

PP ExxonMobil™  PP1304E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1304E3 EXXONMOBIL USA

Sức mạnh caoHộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K

₫ 41.540/ KG

PP GLOBALENE®  ST868M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST868M LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng động cơPhụ kiện rèmPhụ kiện ốngPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngHướng dẫn ngăn kéoThiết bị điệnChai lọThùng chứa

₫ 43.100/ KG

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm

₫ 47.020/ KG

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 195.930/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.380/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 50.940/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.480/ KG

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 148.120/ KG

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 156.740/ KG

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 188.090/ KG

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 186.130/ KG

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 186.130/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 217.480/ KG

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 176.340/ KG

TPU Desmopan®  UH-64D20 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UH-64D20 COVESTRO GERMANY

Tăng cườngLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtDây và cáp

₫ 109.720/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 109.720/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

Chống thủy phânỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 136.370/ KG

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 137.150/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 137.150/ KG

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 141.070/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 142.640/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 146.940/ KG

TPU Desmopan®  1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  1485A COVESTRO GERMANY

Trang chủỐngLiên hệPhụ kiện kỹ thuật

₫ 150.870/ KG

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 176.340/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim

₫ 189.660/ KG

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 246.870/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp

₫ 86.210/ KG

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,140/ MT

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Đặc tính: Kháng hóa chất Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.
CIF

US $ 1,380/ MT

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng
CIF

US $ 2,870/ MT

SBS  4452 SINOPEC YANSHAN

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN

Loại sản phẩm: Loại phổ qGiày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.
CIF

US $ 2,900/ MT

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ
CIF

US $ 5,280/ MT