1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính lúp 
Xóa tất cả bộ lọc
PP ExxonMobil™ PP1304E3 EXXONMOBIL USA
Sức mạnh caoHộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 41.060/ KG

PP GLOBALENE® ST868M LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng động cơPhụ kiện rèmPhụ kiện ốngPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngHướng dẫn ngăn kéoThiết bị điệnChai lọThùng chứa₫ 43.380/ KG

PP YUNGSOX® 5050M FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnTấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim₫ 48.420/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 57.910/ KG

PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 61.980/ KG

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKết nốiTrang chủ₫ 340.860/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.920/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 103.810/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 162.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 201.420/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 201.420/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 205.290/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 205.290/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 216.910/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 348.610/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 503.550/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 503.550/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 503.550/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 581.020/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 619.750/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 619.750/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 639.120/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 658.490/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 890.890/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.057.450/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 50.350/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 81.340/ KG

SEBS KRATON™ A1535 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 11.620/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.750/ KG

SEBS KRATON™ G1633EU KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 147.190/ KG

SEBS KRATON™ FG1924X KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 174.110/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 193.670/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 64.490/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN
Chống thủy phânỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 134.800/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 140.990/ KG

TPU Desmopan® 9392AU COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 145.250/ KG

TPU Desmopan® DP 1080AU COVESTRO GERMANY
Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật₫ 147.190/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 174.310/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Liên kếtỨng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 192.900/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 199.100/ KG