1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính lúp
Xóa tất cả bộ lọc
SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 52.420/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 57.860/ KG

SBS YH-796 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính₫ 58.240/ KG

SBS KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 60.160/ KG

SBS KRATON™ D1101 JO KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 133.960/ KG

SBS KRATON™ D1101 CU KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.960/ KG

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 174.730/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 349.460/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN
Ứng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính₫ 551.370/ KG

EMA Elvaloy® 1124 AC DUPONT USA
Chất kết dính₫ 77.660/ KG

EVA SEETEC VA900 LOTTE KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 53.970/ KG

EVA SEETEC LVE810SA LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 53.970/ KG

EVA SEETEC EA28025 LG CHEM KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 56.300/ KG

EVA 4030AC ATCO CANADA
Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 62.130/ KG

EVA SEETEC EA33045 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 64.070/ KG

EVA SEETEC EA28400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 65.230/ KG

EVA SEETEC VA910 LOTTE KOREA
Chất kết dínhTrang chủ₫ 69.890/ KG

EVA Evaflex® EV205WR MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 73.780/ KG

EVA SEETEC EA40055 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 81.540/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 81.540/ KG

EVA Elvax® 150W DUPONT USA
TrộnChất bịt kínChất kết dính₫ 85.420/ KG

EVA SEETEC EA19400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 104.060/ KG

EVA Escorene™ Ultra LD-755 EXXONMOBIL USA
Keo nóng chảyChất kết dính₫ 110.660/ KG

EVA SEETEC VA900(粉) LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 135.900/ KG

LDPE Purell 2410T LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình₫ 100.960/ KG

MS TX POLYMER TX-651A DENKA SINGAPORE
Trang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị₫ 55.530/ KG

PA12 VESTAMID® CX9711 EVONIK GERMANY
Ống kính màu gradientTấm che nắng₫ 302.870/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 302.870/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 302.870/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI
Máy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí₫ 85.420/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 GY TORAY JAPAN
Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 99.010/ KG

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 108.720/ KG

PA66 Amilan® CM3004G-20 TORAY JAPAN
Linh kiện điệnThiết bị OAThiết bị điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 147.550/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 81.540/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 85.420/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G3 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 93.890/ KG

PBT Ultradur® B4300 BK BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 94.350/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G4 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch inĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống thiết bị điện ô₫ 106.780/ KG

PBT Ultradur® B4300G10 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 108.720/ KG