1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính lúp
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.590/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.590/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.590/ KG

PA12 TROGAMID® MYCX HIGH FLOW EVONIK GERMANY
Kính chuyên dụng₫ 388.290/ KG

PA6 Durethan® BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY
Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối₫ 124.250/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND
Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 93.190/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 244.620/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.560/ KG

PC IUPILON™ CLS1000 MITSUBISHI THAILAND
KínhỐng kính₫ 71.830/ KG

PC IUPILON™ CLS3400 MITSUBISHI THAILAND
Ống kínhKính₫ 77.660/ KG

PC LEXAN™ EXL6013-88225 SABIC EU
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 93.190/ KG

PC LEXAN™ EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 97.100/ KG

PC LEXAN™ EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính₫ 108.720/ KG

PC LEXAN™ EXL1463T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 153.370/ KG

PC Makrolon® 1897 BK COVESTRO GERMANY
Ống kính₫ 229.090/ KG

PC Makrolon® 1897 551134 COVESTRO GERMANY
Ống kính₫ 232.970/ KG

PC IUPILON™ KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 258.210/ KG

PC EMERGE™ 8830-5 LT STYRON TAIWAN
Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm₫ 310.630/ KG

PC IUPILON™ KH3410UR A5BANS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 310.630/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.390/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.420/ KG

POM TENAC™-C LZ750 ASAHIKASEI SUZHOU
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời₫ 93.190/ KG

POM TENAC™-C LZ750 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 116.490/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE
Thiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông₫ 73.000/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.720/ KG

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Trang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 194.150/ KG

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 241.900/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 698.920/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 776.580/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.070/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 85.420/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.800/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.070/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 174.730/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 264.040/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.310/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 128.140/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 108.720/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.250/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.250/ KG