1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kính lúp close
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 697.220/ KG

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 774.690/ KG

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 890.890/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Độ bền kéo caoLinh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 47.260/ KG

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 52.290/ KG

SBS  YH-796 SINOPEC BALING

SBS YH-796 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính

₫ 58.100/ KG

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng

₫ 60.010/ KG

SBS KRATON™  D1116K KRATON USA

SBS KRATON™  D1116K KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 81.340/ KG

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.220/ KG

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 108.460/ KG

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 123.950/ KG

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 133.630/ KG

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 147.190/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 11.620/ KG

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 48.420/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Sức mạnh caoChất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa

₫ 59.450/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.650/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.910/ KG

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

SEBS KRATON™  G1657M KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 127.820/ KG

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độChất kết dínhChất bịt kín

₫ 147.190/ KG

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 11.620/ KG

SIS KRATON™  D1161 KRATON USA

SIS KRATON™  D1161 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 73.600/ KG

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ

₫ 89.090/ KG

SURLYN  TF-0903 DUPONT USA

SURLYN TF-0903 DUPONT USA

Trang chủChất kết dínhChất bịt kín

₫ 96.840/ KG

TPE KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng

₫ 61.980/ KG

TPR  3226 KRATON USA

TPR 3226 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínChất kết dính

₫ 108.460/ KG

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaVỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ

₫ 108.460/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpChất kết dínhChất kết dính

₫ 123.950/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpChất kết dínhChất kết dính

₫ 123.950/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

Không tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động

₫ 178.180/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv

₫ 62.670/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 63.910/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 232.410/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

Độ nét caoỨng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính

₫ 522.920/ KG

EMA Elvaloy®  1124 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1124 AC DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dính

₫ 77.470/ KG

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 42.610/ KG

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 50.350/ KG

EVA SEETEC  VA900 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA900 LOTTE KOREA

Chống oxy hóaTrang chủChất kết dính

₫ 53.840/ KG

EVA SEETEC  LVE810SA LOTTE KOREA

EVA SEETEC  LVE810SA LOTTE KOREA

Chất chống oxy hóaChất kết dính

₫ 53.840/ KG

EVA SEETEC  EA28025 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  EA28025 LG CHEM KOREA

Trang chủChất kết dính

₫ 56.170/ KG