1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính chuyên dụng 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 156.740/ KG

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 195.930/ KG

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 244.130/ KG

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tăng cường khoáng chất sợTiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời₫ 148.910/ KG

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Độ nhớt caoVật liệu kết dính₫ 372.270/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 705.350/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 783.720/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 901.280/ KG

SBS KRATON™ D1116K KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 82.290/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 101.880/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 48.980/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 60.350/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.660/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 129.310/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độChất kết dínhChất bịt kín₫ 176.340/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 227.280/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 11.760/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 74.450/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 90.130/ KG

SURLYN TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 97.970/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.700/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínChất kết dính₫ 109.720/ KG

TPU 63I75 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 70.530/ KG

TPU 87I85 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 70.530/ KG

TPU 6195 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 70.530/ KG

TPU 66I95 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 70.530/ KG

TPU 66I85 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 70.530/ KG

TPU 66I90 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 70.530/ KG

TPU 66I98 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 72.490/ KG

TPU E695C BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 74.450/ KG

TPU 87I95 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 78.370/ KG

TPU B1095 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 78.370/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Chống lão hóaVỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 109.720/ KG

TPU ESTANE® UB310 LUBRIZOL USA
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpPhụ tùng ốngChất kết dínhỐngChất kết dính₫ 117.560/ KG

TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI
Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 125.400/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpChất kết dínhChất kết dính₫ 125.400/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpChất kết dínhChất kết dính₫ 125.400/ KG

TPU 8195U BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 156.740/ KG

TPU 3095A GRECO TAIWAN
Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 168.500/ KG

TPU 67I95K BAODING BANGTAI
Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 188.090/ KG