1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính chuyên dụng
Xóa tất cả bộ lọc
MABS TR558A INP LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 77.640/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 128.100/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 128.100/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.860/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.860/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.310/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.310/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 166.920/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.680/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.680/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.680/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.710/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 178.600/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 186.330/ KG

PA/MXD6 RENY™ S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 194.090/ KG

PA/MXD6 IXEF® 1002/9008 SOLVAY USA
Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 194.120/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 213.500/ KG

PA/MXD6 RENY™ 4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 217.380/ KG

PA/MXD6 RENY™ C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử₫ 252.320/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 271.760/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng điệnTrang chủNhà ở₫ 201.860/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 252.320/ KG

PA12 Grilamid® L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử₫ 271.730/ KG

PA12 Grilamid® LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND
mui xeĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử₫ 310.550/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA
Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF₫ 69.870/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv₫ 69.870/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA
Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF₫ 73.760/ KG

PA6 Ultramid® A3K BASF GERMANY
Ứng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 84.240/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 91.220/ KG

PA6 Ultramid® B3GM35 BK BASF GERMANY
Lĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp₫ 93.160/ KG

PA6 Grilon® BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Bộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế₫ 97.050/ KG

PA6 Ultramid® B3GK24 BK00564 BASF GERMANY
Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện₫ 104.810/ KG

PA6 TARNOFORM® T-27 GRUPA AZOTY POLAND
Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnHàng gia dụng₫ 116.460/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QP1004 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử₫ 170.800/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử₫ 194.090/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ MIHI BK SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử₫ 194.090/ KG

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 75.700/ KG

PA66 Zytel® 101L DUPONT GERMANY
Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 78.410/ KG

PA66 INVISTA™ U4820L NC01 INVISTA SHANGHAI
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngphổ quát₫ 79.190/ KG

PA66 Zytel® 101L BKB080 DUPONT USA
Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 85.400/ KG