1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kính chuyên dụng close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 187.990/ KG

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 187.990/ KG

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 201.700/ KG

PBS  TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBS TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phụ kiện kỹ thuậtĐồ chơiBộ đồ ăn dùng một lầnHiển thị

₫ 99.870/ KG

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 70.500/ KG

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 88.120/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 89.300/ KG

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 90.860/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp

₫ 92.040/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 157.440/ KG

PC Makrolon®  1897 551022 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  1897 551022 COVESTRO BELGIUM

Dòng chảy caoỐng kính

₫ 234.990/ KG

PC Makrolon®  APEC1897 901510 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  APEC1897 901510 COVESTRO BELGIUM

Dòng chảy caoỐng kính

₫ 266.320/ KG

PC/ABS TRILOY®  210N BK SAMYANG SHANHAI

PC/ABS TRILOY®  210N BK SAMYANG SHANHAI

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 70.110/ KG

PC/ABS TRILOY®  210NHFL BK SAMYANG SHANHAI

PC/ABS TRILOY®  210NHFL BK SAMYANG SHANHAI

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 74.410/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1000H Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1000H Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 99.870/ KG

PC/ABS INFINO®  HR-1008B Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HR-1008B Samsung Cheil South Korea

Dễ dàng xử lýỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 99.870/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1001 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1001 Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 101.830/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1000P Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1000P Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 109.660/ KG

PC/ABS INFINO®  NH1015L Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  NH1015L Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 127.290/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1015 BK Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  NH-1015 BK Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 127.290/ KG

PMMA LGMMA®  HI535 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI535 LX MMA KOREA

Chịu nhiệt độ caoLớp sợiTúi nhựaThiết bị chiếu sángTúi nhựaThiết bị chiếu sángThiết kế trang trí

₫ 125.330/ KG

POM HOSTAFORM®  C 9021 GV1/40 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C 9021 GV1/40 CELANESE GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện điện tửLinh kiện điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 108.880/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 176.240/ KG

POM TENAC™-C  CF454 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  CF454 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 180.160/ KG

PP GLOBALENE®  ST868M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST868M LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng động cơPhụ kiện rèmPhụ kiện ốngPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngHướng dẫn ngăn kéoThiết bị điệnChai lọThùng chứa

₫ 43.080/ KG

PP CELSTRAN®  GF50-04 CELANESE USA

PP CELSTRAN®  GF50-04 CELANESE USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoChức năng/Bộ phận kết cấu ô tô

₫ 64.620/ KG

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 195.830/ KG

PPS DIC.PPS  FZ-3805-A1(BK) DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ-3805-A1(BK) DIC JAPAN

Chống cháy halogen thấpPhụ tùng ô tôỨng dụng kỹ thuật

₫ 168.410/ KG

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 T4271 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtỨng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 190.190/ KG

PPS Torelina®  A512 XO2 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A512 XO2 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtỨng dụng kỹ thuậtĐiện thoạiPhụ tùng ô tôpin

₫ 191.910/ KG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG

PPS DURACON® 1140A6 HD9100 PTM NANTONG

Độ cứng caoPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửKết nốiQuạt tản nhiệt

₫ 238.910/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.370/ KG

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 148.040/ KG

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 156.660/ KG

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 187.990/ KG

TPEE Hytrel®  DYM830 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM830 DUPONT USA

Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 70.500/ KG

TPEE Hytrel®  DYM250S-BK472 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM250S-BK472 DUPONT USA

Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 152.740/ KG

TPEE Hytrel®  DYM160 BK373 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM160 BK373 DUPONT USA

Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 176.240/ KG

TPEE  DYM100 NC010 DUPONT BELGIUM

TPEE DYM100 NC010 DUPONT BELGIUM

Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 187.990/ KG

TPU Utechllan®  B-85A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  B-85A COVESTRO SHENZHEN

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 101.830/ KG