1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính chuyên dụng
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN
ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.120/ KG

TPU Desmopan® DP.9095AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.900/ KG

TPU Desmopan® UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 141.340/ KG

TPU Desmopan® 9095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 174.730/ KG

TPU Desmopan® IT80AU COVESTRO GERMANY
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 213.560/ KG

TPU Desmopan® IT95AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 240.740/ KG

TPU Utechllan® DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 244.620/ KG

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.CIF
US $ 1,380/ MT

EAA Nucrel® 30707 DUPONT USA
Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế₫ 85.420/ KG

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL
Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp₫ 42.710/ KG

EVA TAISOX® 7470K FPC NINGBO
Máy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày₫ 54.360/ KG

EVA E418 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 62.130/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 95.130/ KG

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.₫ 50.480/ KG

EVA CM555 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 87.370/ KG

PARA IXEF® HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM
Thiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật₫ 190.300/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 84.650/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 234.920/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Bộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.480/ KG

MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 60.570/ KG

PA6 AKROMID® B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng kỹ thuật₫ 77.660/ KG

PA66 AKROMID® A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng kỹ thuật₫ 97.070/ KG

PF LONGLITE® T383J TAIWAN CHANGCHUN
Trang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng₫ 36.500/ KG

PF LONGLITE® T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN
Ứng dụng bao gồm kéo dụng₫ 42.710/ KG

PPS DIC.PPS FZ-3805-A1(BK) DIC JAPAN
Phụ tùng ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 166.960/ KG

TPEE Hytrel® DYM830 DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 69.890/ KG

TPEE Hytrel® DYM250S-BK472 DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 151.430/ KG

TPEE Hytrel® DYM160 BK373 DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 174.730/ KG

TPEE DYM100 NC010 DUPONT BELGIUM
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 186.380/ KG

EVA E268 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 62.130/ KG

EVA E266 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 69.120/ KG

EVA Elvaloy® 742 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.780/ KG

EVA Elvax® 670 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 81.540/ KG

EVA Elvax® 3135X DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 90.080/ KG

EVA Elvaloy® 741 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 92.020/ KG

EVA Elvax® 210 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 96.680/ KG

EVA EVD045 DUPONT JAPAN
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 103.670/ KG

HDPE FB1350 BOROUGE UAE
Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp₫ 34.950/ KG

LCP Xydar® FC-110 NIPPON PETTO
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmTrang chủ₫ 232.970/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.050/ KG