1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính chuyên dụng 
Xóa tất cả bộ lọc
EVA 0270 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 112.800/ KG

EVA Elvax® 1810 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 114.360/ KG

EVA Elvax® 266 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 115.540/ KG

EVA VAXCE9619-1 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 129.240/ KG

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU
Trong suốtBộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n₫ 33.290/ KG

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN
Dòng chảy tốtLinh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết₫ 39.170/ KG

HIPS TAIRIREX® MP6500 FCFC TAIWAN
Chống cháyVỏ TVHiển thịĐồ chơiBộ phận gia dụngHiển thịĐồ chơiPhụ tùng gia dụngQuần áo HangerVỏ đồng hồKết hợp FRP₫ 50.910/ KG

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt₫ 38.570/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.910/ KG

MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 61.100/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim₫ 33.290/ KG

MVLDPE Exceed™ 2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi₫ 40.690/ KG

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Cải thiện tác độngỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật₫ 250.660/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU
Tuân thủ liên hệ thực phẩPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyỐng₫ 274.160/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 309.400/ KG

PA12 Grilamid® TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 313.320/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 313.320/ KG

PA6 Grilon® PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 46.610/ KG

PA6 AKROMID® B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng kỹ thuật₫ 56.790/ KG

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 66.580/ KG

PA6 Ultramid® DB2010C BK BASF GERMANY
Kháng dung môiPhụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị nội thất ô tô₫ 70.500/ KG

PA6 Grilon® BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 82.250/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 82.250/ KG

PA6 Grilon® PVS-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 94.000/ KG

PA6 Grilon® EBVZ-15H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 101.830/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PF-1004 SABIC INNOVATIVE US
Chống lão hóaThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 105.750/ KG

PA6 Grilon® BS-V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 105.750/ KG

PA6 Grilon® PV-5HH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 109.660/ KG

PA6 Grilon® RDS 4543 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 113.580/ KG

PA6 Grilon® BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 121.410/ KG

PA6 Grilon® BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 127.290/ KG

PA6 Grilon® BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 152.740/ KG

PA6 PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US
Chống lão hóaThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 156.660/ KG

PA6 Grilon® BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 187.990/ KG

PA612 Zytel® LC6601 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 164.490/ KG

PA612 Zytel® 158L DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 182.120/ KG

PA66 AKROMID® A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng kỹ thuật₫ 97.910/ KG

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED
Kích thước ổn địnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 109.660/ KG

PA66 Grivory® GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng ô tô₫ 109.660/ KG

PA6T Ultramid® KR4355G5 BASF GERMANY
Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 176.240/ KG