1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kính chuyên dụng close
Xóa tất cả bộ lọc
PA612 Zytel®  159 DUPONT USA

PA612 Zytel®  159 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 195.830/ KG

PA612 Zytel®  FE5448 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5448 NC010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 195.830/ KG

PA612 Zytel®  153HSL-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  153HSL-NC010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 195.830/ KG

PA612 Zytel®  FE340025 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE340025 NC010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 195.830/ KG

PA612 Zytel®  FE5382 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5382 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 231.070/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 352.490/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 542.440/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 168.410/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 180.160/ KG

PARA IXEF®  HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM

Tương thích sinh họcThiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật

₫ 195.830/ KG

PBT VALOX™  VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 101.830/ KG

PBT VALOX™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 186.030/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

Warp thấpNhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật

₫ 82.270/ KG

PC IUPILON™  CLS1000 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  CLS1000 MITSUBISHI THAILAND

Độ nhớt caoKínhỐng kính

₫ 78.330/ KG

PC IUPILON™  CLS3400 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  CLS3400 MITSUBISHI THAILAND

Chống tia cực tímỐng kínhKính

₫ 78.330/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 109.660/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 109.660/ KG

PC Makrolon®  1897 BK COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1897 BK COVESTRO GERMANY

Dòng chảy caoỐng kính

₫ 211.490/ KG

PC Makrolon®  1897 551134 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1897 551134 COVESTRO GERMANY

Dòng chảy caoỐng kính

₫ 234.990/ KG

PC/ABS Bayblend®  T80 901510 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  T80 901510 COVESTRO GERMANY

Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử

₫ 78.330/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1015V Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  NH-1015V Samsung Cheil South Korea

Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 101.830/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1015 LOTTE KOREA

PC/ABS INFINO®  NH-1015 LOTTE KOREA

Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 103.790/ KG

PC/ABS Bayblend®  T80 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  T80 COVESTRO GERMANY

Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử

₫ 109.660/ KG

PC/PBT XENOY™  VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 70.460/ KG

PC/PBT XENOY™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 73.630/ KG

PC/PBT TRILOY®  S460G15 BK SAMYANG KOREA

PC/PBT TRILOY®  S460G15 BK SAMYANG KOREA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 86.160/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại

₫ 86.160/ KG

PC/PET MULTILON®  GM-9710R BK TEIJIN JAPAN

PC/PET MULTILON®  GM-9710R BK TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại

₫ 94.000/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 117.500/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 176.240/ KG

PP ExxonMobil™  AP3AW EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  AP3AW EXXONMOBIL USA

Chống ánh sángLĩnh vực ô tôHộp pinPhụ tùng mui xeĐược thiết kế đặc biệt ch

₫ 41.510/ KG

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng

₫ 215.410/ KG

SBS  YH-1401 SINOPEC BALING

SBS YH-1401 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 53.260/ KG

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 101.830/ KG

SEBS  YH-522 SINOPEC BALING

SEBS YH-522 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 48.560/ KG

SEBS  YH-533 SINOPEC BALING

SEBS YH-533 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 53.260/ KG

SEBS  YH-503 SINOPEC BALING

SEBS YH-503 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 56.010/ KG

SEBS  YH-604 SINOPEC BALING

SEBS YH-604 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 58.750/ KG

SEBS  YH-501 SINOPEC BALING

SEBS YH-501 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 64.620/ KG

SEBS  YH-602T SINOPEC BALING

SEBS YH-602T SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 67.360/ KG