1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính chuyên dụng
Xóa tất cả bộ lọc
EVA SEETEC EA33045 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 58.890/ KG

EVA SEETEC EA28400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 65.090/ KG

EVA SEETEC VA910 LOTTE KOREA
Chất kết dínhTrang chủ₫ 69.740/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 73.620/ KG

EVA SEETEC EA40055 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 81.360/ KG

EVA SEETEC EA19400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 103.840/ KG

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 271.220/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chất kết dínhphim₫ 61.990/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimChất kết dính₫ 69.740/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.730/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.470/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.470/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.350/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.350/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 216.970/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 348.710/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 503.690/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 503.690/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 503.690/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 619.920/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 619.920/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 619.920/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 639.290/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 639.290/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 658.670/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.057.740/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 52.310/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Giày dépChất kết dính₫ 81.360/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.040/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.040/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Chất kết dính₫ 201.470/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.380/ KG

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 112.360/ KG

POM HOSTAFORM® C 9021 GV1/40 CELANESE GERMANY
Phụ kiện điện tửLinh kiện điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô₫ 52.310/ KG

POM TENAC™-C CF454 ASAHI JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 178.230/ KG

PC IUPILON™ CLS1000 MITSUBISHI THAILAND
KínhỐng kính₫ 77.490/ KG

PC IUPILON™ CLS3400 MITSUBISHI THAILAND
Ống kínhKính₫ 77.490/ KG

PC Makrolon® 1897 BK COVESTRO GERMANY
Ống kính₫ 228.600/ KG

PC Makrolon® 1897 551134 COVESTRO GERMANY
Ống kính₫ 232.470/ KG

PP ExxonMobil™ AP3AW EXXONMOBIL USA
Lĩnh vực ô tôHộp pinPhụ tùng mui xeĐược thiết kế đặc biệt ch₫ 41.070/ KG