1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính chuyên dụng
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 174.400/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 193.780/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.140/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 127.890/ KG

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính₫ 160.840/ KG

EVA Elvax® 150W DUPONT USA
TrộnChất bịt kínChất kết dính₫ 85.260/ KG

PFA TEFLON® 350 DUPONT USA
Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax₫ 914.630/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.210/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 57.940/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.390/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 151.150/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 193.780/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.520/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 178.280/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.520/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệpCIF
US $ 3,550/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.200/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.510/ KG

PA66 AKROMID® A3 GF 25 1 BK AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 85.260/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.280/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.140/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.850/ KG

PC IUPILON™ H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND
Ống kính quang họcThiết bị gia dụng₫ 110.450/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.070/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 103.860/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.090/ KG

TPEE Hytrel® DYM350 BK DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 174.400/ KG

TPU Desmopan® UH-64D20 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtDây và cáp₫ 110.450/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 174.400/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Ứng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 193.000/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 218.970/ KG

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI
Trang chủĐèn hậu xeỐng kính quang họcTấm ép đùnLớp ốngThanh₫ 63.000/ KG

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI
Ống PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng₫ 34.450/ KG

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU
Đường kính lớnTrang chủ₫ 37.980/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810 MR B SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 193.780/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6010 SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 193.780/ KG

LCP SUMIKASUPER® E7008 SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm₫ 193.780/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810GHF SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 209.280/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810(BK) SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 217.030/ KG