1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính chuyên dụng
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ₫ 201.910/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp₫ 85.420/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 116.490/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA
Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan₫ 199.970/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA
Điện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm₫ 232.970/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA
Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 291.220/ KG

APAO 2280 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.080/ KG

APAO 2385 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.160/ KG

APAO 2180 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

APAO 2585 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.550/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.780/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.360/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Chất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 86.120/ KG

EVA Elvax® 450 DUPONT USA
TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 97.070/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 108.720/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 174.730/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 194.150/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.310/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 116.490/ KG

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính₫ 170.070/ KG

EVA Elvax® 150W DUPONT USA
TrộnChất bịt kínChất kết dính₫ 85.420/ KG

PFA TEFLON® 350 DUPONT USA
Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax₫ 916.360/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.280/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.050/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.540/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 128.140/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 194.150/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.650/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 178.610/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.720/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.590/ KG

PA66 AKROMID® A3 GF 25 1 BK AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 85.420/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.680/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.310/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.370/ KG

PC IUPILON™ H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND
Ống kính quang họcThiết bị gia dụng₫ 110.660/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.140/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 104.060/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.960/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.500/ KG