1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kính chuyên dụng
Xóa tất cả bộ lọc
APAO 2280 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.400/ KG

APAO 2385 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.480/ KG

APAO 2585 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.870/ KG

APAO 2180 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.870/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.930/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.480/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Chất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 85.610/ KG

EVA Elvax® 450 DUPONT USA
TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 97.280/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 165.380/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.360/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 108.960/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 128.410/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 175.110/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 225.700/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 11.680/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.500/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 179.000/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.960/ KG

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính₫ 163.430/ KG

EVA Elvax® 150W DUPONT USA
TrộnChất bịt kínChất kết dính₫ 85.610/ KG

PFA TEFLON® 350 DUPONT USA
Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax₫ 918.350/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.170/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.720/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 194.570/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.790/ KG

PA66 AKROMID® A3 GF 25 1 BK AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuật₫ 85.610/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 210.130/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.500/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.550/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 61.090/ KG

PC IUPILON™ H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND
Ống kính quang họcThiết bị gia dụng₫ 110.900/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.220/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 104.290/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.970/ KG

TPEE Hytrel® DYM350 BK DUPONT USA
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 175.110/ KG

TPU Desmopan® UH-64D20 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtDây và cáp₫ 110.900/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 175.110/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Ứng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 193.790/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.860/ KG

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI
Trang chủĐèn hậu xeỐng kính quang họcTấm ép đùnLớp ốngThanh₫ 63.000/ KG