1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Jar nhựa close
Xóa tất cả bộ lọc
PP GLOBALENE®  STM866 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  STM866 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpChai nhựaChai thuốc

₫ 51.500/ KG

PP HOSTALEN  HBG H02 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  HBG H02 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 53.440/ KG

PP  EP274P BASELL THAILAND

PP EP274P BASELL THAILAND

Thùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 73.580/ KG

PP ADMER™ ADX-5301C MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ ADX-5301C MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 83.260/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.070/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.430/ KG

PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 108.430/ KG

PP  AT2937 MITSUI CHEM JAPAN

PP AT2937 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 108.430/ KG

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 108.430/ KG

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 108.430/ KG

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 108.430/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 154.900/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 154.900/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoỨng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 212.980/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 123.920/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 127.790/ KG

PPS  HMR6002 SICHUAN DEYANG

PPS HMR6002 SICHUAN DEYANG

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chất

₫ 127.790/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 147.150/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 166.510/ KG

PPS  K521A2 IDEMITSU JAPAN

PPS K521A2 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 178.130/ KG

PPS  NT-786 IDEMITSU JAPAN

PPS NT-786 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 188.040/ KG

PPS  V141A1 IDEMITSU JAPAN

PPS V141A1 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực điện tử

₫ 188.040/ KG

PPS  V141L1-3901251 IDEMITSU JAPAN

PPS V141L1-3901251 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 188.040/ KG

PPS  S530N1-587058 IDEMITSU JAPAN

PPS S530N1-587058 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 188.040/ KG

PPS  K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN

PPS K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 329.150/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 367.880/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.630/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.890/ KG

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

Sửa đổi nhựa

₫ 166.510/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

Chống mài mònMáy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan

₫ 212.980/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.300/ KG

TPU Huafon®  HF-1175A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1175A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 60.020/ KG

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngBánh xeĐúc khuônHợp chấtGiày dépỐngSửa đổi nhựa

₫ 60.020/ KG

TPU Huafon®  HF-1195A-2 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A-2 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 63.120/ KG

TPU Huafon®  HF-1180AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1180AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 63.890/ KG

TPU Huafon®  HF-1175AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1175AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 64.280/ KG

TPU Huafon®  HF-1385A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1385A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 66.610/ KG

TPU Huafon®  HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaphimGiày

₫ 67.770/ KG

TPU Huafon®  HF-1190AL-3 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1190AL-3 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 67.770/ KG

TPU  63I75 BAODING BANGTAI

TPU 63I75 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 69.700/ KG