1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: IBM's containers 
Xóa tất cả bộ lọc
PPS FORTRON® 6165A4 SF3001 CELANESE USA
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi₫ 178.370/ KG

PPS DURAFIDE® 6165A7 DAICEL MALAYSIA
Kích thước ổn địnhLớp sợi₫ 186.130/ KG

PPS SSA920 SUZHOU SINOMA
Hệ số ma sát thấpMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm y tếHàng không vũ trụ₫ 186.130/ KG

PPS RYTON® R-9-02 BK CPCHEM USA
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi₫ 188.300/ KG

PPS Torelina® A310M-B3 BK TORAY JAPAN
Chống cháyLớp sợi₫ 188.300/ KG

PPS RYTON® R-9-02 CPCHEM USA
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi₫ 188.300/ KG

PPS Torelina® A310MN3 TORAY SHENZHEN
Chống cháyLớp sợi₫ 188.300/ KG

PPS PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG
Chống dung môiỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 188.300/ KG

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA
Độ dẫn điện tuyệt vờiSản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ₫ 190.000/ KG

PPS DURAFIDE® 6165A7 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Chống dầuLớp sợi₫ 213.270/ KG

PPS SSA910 SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnĐèn LED chiếu sángCông nghiệp quân sựHàng không vũ trụ₫ 213.270/ KG

PPS Torelina® A670 TORAY JAPAN
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton₫ 217.150/ KG

PPS 1140E7 CELANESE USA
Chống cháySợiNắp chai₫ 265.620/ KG

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 368.380/ KG

PSU UDEL® P-1700 BK SOLVAY USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 612.670/ KG

PSU UDEL® P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 697.980/ KG

PSU UDEL® P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 697.980/ KG

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 756.140/ KG

PSU UDEL® P-1700 BU1182 SOLVAY USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 1.240.850/ KG

PVC S-1000 SINOPEC QILU
Chống tia cực tímVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 23.280/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 620.420/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 697.980/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.008.190/ KG

PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.085.740/ KG

PVDF SOLEF® 6010 NC SOLVAY USA
phimSơn phủ₫ 1.628.610/ KG

SBS KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Màu dễ dàngSản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in₫ 50.410/ KG

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ₫ 85.310/ KG

SEBS KRATON™ G-1780 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ₫ 11.650/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.720/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 63.980/ KG

SEBS KRATON™ G1650 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ₫ 124.080/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 151.230/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 89.190/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 139.600/ KG

TPE KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Màu dễ dàngSản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi₫ 79.490/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA
MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 108.570/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA
Độ bóng thấpCông cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn₫ 120.210/ KG

TPE THERMOLAST® K TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Thời tiết khángPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng₫ 135.720/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA
Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩĐúc khuôn₫ 154.330/ KG

TPE THERMOLAST® K TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 162.860/ KG