1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: IBM's containers close
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

Thấp cong congỨng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu

₫ 180.310/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL DUPONT USA

Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 193.880/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN

Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 193.880/ KG

PPA Grivory®  GV-5H RED 7673 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H RED 7673 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 193.920/ KG

PPA Grivory®  GV-5H BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 201.640/ KG

PPA Grivory®  GVX-6H BK EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  GVX-6H BK EMS-CHEMIE USA

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 201.640/ KG

PPA Grivory®  GVX-6H EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  GVX-6H EMS-CHEMIE USA

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 221.030/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 HS SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 HS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 193.880/ KG

PPO NORYL™  N300-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  N300-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ổn định nhiệtChăm sóc y tế

₫ 100.820/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX810-71167 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX810-71167 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtTrang chủSợi

₫ 124.080/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế

₫ 150.790/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 116.330/ KG

PPS FORTRON® 1140LC6 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140LC6 CELANESE USA

Tăng cườngLớp sợi

₫ 120.210/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 124.080/ KG

PPS DURAFIDE®  1150A64 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1150A64 JAPAN POLYPLASTIC

Thấp cong congLớp sợi

₫ 124.080/ KG

PPS Torelina®  A310M TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A310M TORAY SHENZHEN

Chống cháyLớp sợi

₫ 124.080/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 127.960/ KG

PPS Torelina®  A310M TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A310M TORAY JAPAN

Chống cháyLớp sợi

₫ 131.840/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1140 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1140 DIC JAPAN

Chống cháySợi

₫ 135.720/ KG

PPS  SSA211-N65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N65SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tin

₫ 135.720/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 NC CELANESE USA

PPS FORTRON® 6165A4 NC CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 135.720/ KG

PPS  HGR20 SICHUAN DEYANG

PPS HGR20 SICHUAN DEYANG

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng quân sựVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.600/ KG

PPS  0320 CELANESE USA

PPS 0320 CELANESE USA

Chịu nhiệtSợi

₫ 141.920/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 147.350/ KG

PPS Torelina®  A310MX40 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A310MX40 TORAY JAPAN

Chống cháyLớp sợi

₫ 149.290/ KG

PPS  0309 CELANESE USA

PPS 0309 CELANESE USA

Chịu nhiệtSợi

₫ 150.840/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 150.840/ KG

PPS Torelina®  A503 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A503 TORAY JAPAN

Chống va đập caoLớp sợi

₫ 152.780/ KG

PPS Torelina®  A503X05 BK TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A503X05 BK TORAY JAPAN

Chống va đập caoLớp sợi

₫ 152.780/ KG

PPS Torelina®  A310MN7 TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A310MN7 TORAY SHENZHEN

Chống cháyLớp sợi

₫ 155.110/ KG

PPS  0300 CELANESE USA

PPS 0300 CELANESE USA

Chịu nhiệtSợi

₫ 155.110/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A4 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A4 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 162.860/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 6165A4 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 162.860/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 166.740/ KG

PPS Torelina®  A310MN7 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A310MN7 TORAY JAPAN

Chống cháyLớp sợi

₫ 169.840/ KG

PPS DURAFIDE®  1130T JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1130T JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyLớp sợi

₫ 172.170/ KG

PPS  HB DL SICHUAN DEYANG

PPS HB DL SICHUAN DEYANG

Chống cháyĐược sử dụng trong sản xu

₫ 174.490/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A4-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A4-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 174.490/ KG

PPS  HC1 SICHUAN DEYANG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG

Chống cháyDây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải

₫ 174.490/ KG

PPS DURAFIDE®  1130T6 HD9050 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1130T6 HD9050 JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyLớp sợi

₫ 178.370/ KG