1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hoa nhân tạo close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 29.700/ KG

HDPE  T60-800 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE T60-800 PETROCHINA DUSHANZI

Độ cứng caoHộp nhựaThiết bị giao thôngTải thùng hàngMũ bảo hiểm

₫ 34.780/ KG

HDPE  T60-800 SINOPEC TIANJIN

HDPE T60-800 SINOPEC TIANJIN

Độ cứng caoHộp nhựaThiết bị giao thôngTải thùng hàngMũ bảo hiểm

₫ 35.170/ KG

HDPE  H5604F BPE THAILAND

HDPE H5604F BPE THAILAND

Sử dụng chungSử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác

₫ 39.080/ KG

HDPE SABIC®  M40053S SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  M40053S SABIC SAUDI

Độ cứng caoThùng chứaNhà ởBảo vệỐngTải thùng hàng

₫ 41.040/ KG

HDPE  HD 85612 IM SIBUR RUSSIA

HDPE HD 85612 IM SIBUR RUSSIA

Chống va đập caoMũ bảo hiểmHộp nhựa

₫ 42.210/ KG

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngTrang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 42.990/ KG

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

Chống va đập caoKhayBảo vệNhà ởThùng rácLĩnh vực ô tôTải thùng hàngỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trời

₫ 42.990/ KG

HDPE  DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

Sản phẩm tường mỏngKhay nhựaHộp nhựaNội thấtHàng thể thaoMũ bảo hiểmHàng gia dụng

₫ 50.020/ KG

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

Độ cứng caoBảo vệHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThùng chứaThùngĐồ chơiPhụ tùng ô tôĐồ chơinắp chai sữaThành phần xây dựng ContaContainer gia đình

₫ 52.760/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Khử trùng hơi nướcChai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 95.750/ KG

HIPS  HI425TV KUMHO KOREA

HIPS HI425TV KUMHO KOREA

Độ bóng caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhần trang tríTruyền hìnhNhà ởTủ TVMáy tạo ẩmMáy đánh chữThiết bị thể thaoThiết bị văn phòng

₫ 44.160/ KG

HIPS  HIPS-632EP SECCO SHANGHAI

HIPS HIPS-632EP SECCO SHANGHAI

Khả năng chống va đập caoTrang chủBao bì thực phẩm béoTủ lạnh mật

₫ 52.760/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 38.690/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 43.770/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 53.150/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.990/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 50.020/ KG

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

Chống va đập caophimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv

₫ 41.040/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-11 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-11 BASF USA

Dòng chảy caoMũ bảo hiểmHàng thể thaoLĩnh vực ô tôNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.160/ KG

PA/ABS Terblend®  N NM-11 BASF GERMANY

PA/ABS Terblend®  N NM-11 BASF GERMANY

Dòng chảy caoMũ bảo hiểmHàng thể thaoLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 105.130/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 45.140/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 50.020/ KG

PA6 Durethan®  B30SF LANXESS BELGIUM

PA6 Durethan®  B30SF LANXESS BELGIUM

Chống lão hóa nhiệtPhụ tùng ô tôDụng cụ đoNhà ở điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 105.520/ KG

PA66 Huafon®  EP-158 ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP-158 ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tô

₫ 68.390/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 78.160/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhMáy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 85.980/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 97.700/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM HS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôChức năng tạo hình tốt

₫ 97.700/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM-BK9001 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM-BK9001 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 105.520/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007HS BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007HS BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 109.430/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-12 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-12 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 109.430/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 109.430/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 113.330/ KG

PA66  RF-7008 HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 RF-7008 HS SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 117.240/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChức năng tạo hình tốt

₫ 117.240/ KG

PBT  303-G30 BRICI BEIJING

PBT 303-G30 BRICI BEIJING

Tăng cườngVỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.

₫ 68.780/ KG

PBT  303-G30 BK BRICI BEIJING

PBT 303-G30 BK BRICI BEIJING

Tăng cườngVỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.

₫ 68.780/ KG

PBT Ultradur® B4300G6 NC010 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B4300G6 NC010 BASF SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhBảng mạch inLĩnh vực ô tôBảo vệ CoverNhà ở

₫ 78.160/ KG

PBT Ultradur®  B4300G6 BK BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G6 BK BASF GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhBảng mạch inLĩnh vực ô tôBảo vệ CoverNhà ở

₫ 85.980/ KG