401 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hoa nhân tạo close
Xóa tất cả bộ lọc
AS(SAN)  SAN-2437 PETROCHINA JILIN

AS(SAN) SAN-2437 PETROCHINA JILIN

Trong suốtThiết bị điệnTrang chủ

₫ 37.520/ KG

EPDM EPT™  1070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  1070 MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 85.980/ KG

EPDM EPT™  3070H MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070H MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 89.890/ KG

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 93.790/ KG

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 101.610/ KG

FEP  DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐng tường mỏng

₫ 304.830/ KG

MMBS  ZYLAR960 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 177.820/ KG

PBT  GX112 SINOPEC YIZHENG

PBT GX112 SINOPEC YIZHENG

Thanh khoản tốtPhụ kiện chống mài mònĐèn tiết kiệm năng lượngSản phẩm điện tử

₫ 72.300/ KG

PBT VALOX™  830 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  830 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 76.210/ KG

PBT DURANEX®  5101G15 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  5101G15 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 85.980/ KG

PBT LNP™ THERMOCOMP™  WF-7006 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ THERMOCOMP™  WF-7006 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 195.410/ KG

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R HAINAN HUASHENG

PC Maxxam™ Polyolefin Compounds HS052R HAINAN HUASHENG

Khả năng xử lý tốtỨng dụng đùn tường mỏng

₫ 45.330/ KG

PC TARFLON™  NN2510 IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  NN2510 IDEMITSU JAPAN

Chống cháyỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 78.160/ KG

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 82.070/ KG

PC IUPILON™  S-1000R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  S-1000R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ trong suốt caoNắp chaiTrang chủỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 82.070/ KG

PC LEXAN™  ML7676 8A9D022 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  ML7676 8A9D022 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy trung bìnhPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng

₫ 109.430/ KG

PC LEXAN™  ML4351R-80118 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  ML4351R-80118 SABIC INNOVATIVE US

Độ bền caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 136.780/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4530 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4530 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 234.490/ KG

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 254.030/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™  PCR-F-7004 EM SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ FARADEX™  PCR-F-7004 EM SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện

₫ 97.700/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  C4210-76701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/ABS CYCOLOY™  C4210-76701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Tác động caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 117.240/ KG

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 SABIC INNOVATIVE US

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 214.950/ KG

POM KOCETAL®  K700 KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K700 KOLON KOREA

Phần tường mỏng

₫ 99.660/ KG

PP  1714E SINOPEC FUJIAN

PP 1714E SINOPEC FUJIAN

HomopolymerNội thất

₫ 41.040/ KG

PPE XYRON™  S 202 A(粉) ASAHI JAPAN

PPE XYRON™  S 202 A(粉) ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 125.060/ KG

PPE XYRON™  S201A(粉) ASAHI JAPAN

PPE XYRON™  S201A(粉) ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 136.780/ KG

PPO IUPIACE™ AH60 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PPO IUPIACE™ AH60 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử

₫ 101.610/ KG

PPO IUPIACE™ PX100F(粉) MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PPO IUPIACE™ PX100F(粉) MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử

₫ 117.240/ KG

PU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

PU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 97.700/ KG

PU  CA-138 COVESTRO GERMANY

PU CA-138 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 97.700/ KG

PU Desmopan®  2790A DPS045 COVESTRO GERMANY

PU Desmopan®  2790A DPS045 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 111.380/ KG

PU  CA-205 COVESTRO GERMANY

PU CA-205 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 136.780/ KG

TPEE Hytrel®  72220 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  72220 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 109.430/ KG

TPU Desmopan®  9670A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9670A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 97.700/ KG

TPU Desmopan®  W85092A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  W85092A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 125.060/ KG

TPU ESTANE® ET202EZ/PE107MI LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® ET202EZ/PE107MI LUBRIZOL USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 226.670/ KG

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

Dòng chảy caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 130.920/ KG

PBT VALOX™  3501 BK1006 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  3501 BK1006 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 101.610/ KG

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

Trong suốtĐồ chơiBao bì thực phẩmTrang chủThùng chứaTrang chủBộ đồ ăn dùng một lầnĐồ chơi

₫ 61.750/ KG

TPU Elastollan® 1185A10 BASF SHANGHAI

TPU Elastollan® 1185A10 BASF SHANGHAI

Trong suốtNắp chaiỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcCáp điện

₫ 140.690/ KG