1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Halogen miễn phí chống ch close
Xóa tất cả bộ lọc
PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-03647 SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-03647 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 600.220/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-03647EES SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-03647EES SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 615.710/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00584 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00584 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 638.950/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 CCS SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 CCS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 638.950/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 650.560/ KG

PEI ULTEM™  PDX-E-04451 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  PDX-E-04451 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 654.440/ KG

PEI ULTEM™  PDX-E-99545 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  PDX-E-99545 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 666.050/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00548 CCS SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00548 CCS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 681.540/ KG

PEI ULTEM™  EFL36-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EFL36-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủBộ phận gia dụng

₫ 681.540/ KG

PEI ULTEM™  PDX-E-00584 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  PDX-E-00584 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 720.270/ KG

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 910.010/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 445.330/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 445.330/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 456.940/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.690/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 464.690/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.690/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 503.410/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 534.390/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 611.840/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 638.950/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 650.560/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 755.120/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 842.250/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 851.930/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt tốtChai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 34.850/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 81.320/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 81.320/ KG

PFA TEFLON®  450HPX CHEMOURS US

PFA TEFLON®  450HPX CHEMOURS US

Độ tinh khiết caoTrang chủPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngXử lý chất lỏng

₫ 1.974.920/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 108.430/ KG

PMMA ACRYPET™  FFF MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  FFF MITSUBISHI NANTONG

Chịu nhiệt độ caoTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 87.130/ KG

PMMA ACRYPET™  FFF-L MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  FFF-L MITSUBISHI NANTONG

Chống cháyPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 91.000/ KG

PMMA ACRYPET™  FFF-H MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  FFF-H MITSUBISHI NANTONG

Chống cháyPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 92.160/ KG

PMMA LGMMA®  HI830A LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI830A LX MMA KOREA

Dòng chảy caoHộp đựng mỹ phẩmTrang chủ

₫ 96.810/ KG

PMMA ACRYPET™  TF9000 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  TF9000 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chống cháyPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 100.680/ KG

PMMA LGMMA®  IH830C 4006 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  IH830C 4006 LX MMA KOREA

Dòng chảy caoTrang chủHộp đựng mỹ phẩm

₫ 102.620/ KG

PMMA ACRYPET™  NW431 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  NW431 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chống cháyPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 108.430/ KG

PMMA ACRYPET™  MD001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  MD001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chống cháyPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 115.010/ KG

PMMA ACRYPET™  IRF-404 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  IRF-404 MITSUBISHI NANTONG

Dòng chảy caoTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 116.170/ KG

PMMA ACRYPET™  IRK304 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  IRK304 MITSUBISHI NANTONG

Chịu nhiệt độ caoTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 131.660/ KG