1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hai trục căng phim close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE Lotrène®  HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL

Độ cứng caoBao bì thực phẩmThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnhTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc

₫ 32.530/ KG

HDPE Marlex®  TR-144 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  TR-144 CPCHEM SINGAPHORE

Tương thích sinh họcphimVỏ sạc

₫ 32.920/ KG

HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Tính chất cơ học tốtthổi phimBao bì thực phẩm

₫ 33.690/ KG

HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Độ bền kéo tốtChai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 36.790/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Chống va đập caoTúi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.720/ KG

HDPE  9455F PETROCHINA JILIN

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN

Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.720/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.500/ KG

HDPE  2200J PETROCHINA DAQING

HDPE 2200J PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoHộp nhựaChai nhựaChai lọLinh kiện công nghiệpTải thùng hàngphổ quátĐối với hộp đóng gói côngNhư chaiTrái câyThùng cá v. v.

₫ 41.050/ KG

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

Linh hoạt tốtphimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.050/ KG

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

Chống va đập caoKhayBảo vệNhà ởThùng rácLĩnh vực ô tôTải thùng hàngỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trời

₫ 42.600/ KG

HDPE  HHM5502ST SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502ST SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoVỏ sạcphim

₫ 50.340/ KG

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

Thấp cong congĐồ chơiỨng dụng công nghiệpHộp đựng thực phẩmTải thùng hàngTrang chủ Hàng ngàyBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 53.440/ KG

HIPS Styrolution®  3441 INEOS STYRO FOSHAN

HIPS Styrolution®  3441 INEOS STYRO FOSHAN

Kích thước ổn địnhỨng dụng điện tửĐồ chơiTV trở lại trường hợpThiết bị OAỨng dụng điện/điện tửÁo khoácMáy in ZeroĐồ chơi

₫ 41.050/ KG

K(Q)胶  GH-62 BASF GERMANY

K(Q)胶 GH-62 BASF GERMANY

Tăng cường tính minh bạchĐặc biệt ứng dụng thị trư

₫ 94.870/ KG

LCP ZENITE® 6130 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 DUPONT USA

Chống cháyHàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 178.130/ KG

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị thể thaoDiễn viên phim đặc biệt

₫ 193.620/ KG

LCP ZENITE® 6130LX-WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130LX-WT010 DUPONT USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thông

₫ 197.490/ KG

LCP ZENITE® 6130LX-BK010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130LX-BK010 DUPONT USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thông

₫ 211.050/ KG

LCP ZENITE® 6130L CELANESE USA

LCP ZENITE® 6130L CELANESE USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 232.340/ KG

LCP ZENITE® 6130L-WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130L-WT010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôHàng không vũ trụLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 247.830/ KG

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.060/ KG

LCP ZENITE® 6130L WT010 CELANESE USA

LCP ZENITE® 6130L WT010 CELANESE USA

Chống cháyHàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.070/ KG

LCP ZENITE® 6130L DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130L DUPONT USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.070/ KG

LCP ZENITE® 6130L BK010 CELANESE USA

LCP ZENITE® 6130L BK010 CELANESE USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 278.810/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệtLưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ

₫ 522.770/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 100BW EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD 100BW EXXONMOBIL USA

Hiệu suất quang họcphimVỏ sạc

₫ 42.600/ KG

LDPE  LA0710 TOTAI FRANCE

LDPE LA0710 TOTAI FRANCE

Giấy trángCác tôngNhômGiấy trángCác tôngNhôm

₫ 42.980/ KG

LDPE  15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ

₫ 44.530/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt

₫ 44.920/ KG

LDPE  LD608 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN

Trong suốtphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 48.410/ KG

LDPE  LF0190 PCC IRAN

LDPE LF0190 PCC IRAN

Chống thủy phânphimTấm ván épPhim chung và cán

₫ 50.340/ KG

LDPE  15303 NKNK RUSSIA

LDPE 15303 NKNK RUSSIA

Không phụ giaphimBao bì thực phẩm

₫ 52.280/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Dòng chảy caoHàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 53.440/ KG

LDPE  LD2420H PCC IRAN

LDPE LD2420H PCC IRAN

Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung

₫ 53.440/ KG

LDPE  1C7A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcVỏ sạcBao dệt tránggiấy kraft vv

₫ 56.150/ KG

LDPE Purell  2410T LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  2410T LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình

₫ 100.680/ KG

LLDPE ExxonMobil™  EFDC-7050 EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  EFDC-7050 EXXONMOBIL SAUDI

Chống tĩnh điệnphimVỏ sạc

₫ 27.880/ KG

LLDPE SABIC®  218WF SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WF SABIC SAUDI

Vỏ sạcTrang chủphim

₫ 32.440/ KG

LLDPE  LL0220KJ SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0220KJ SECCO SHANGHAI

Tính chất cơ học tuyệt vờVỏ sạcphim

₫ 32.720/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 1002KW EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 1002KW EXXONMOBIL SAUDI

Độ bóng caophimVỏ sạc

₫ 34.460/ KG