1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hợp chất đùn close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 74.430/ KG

EVA  544 UNICAR JAPAN

EVA 544 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 74.430/ KG

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 82.270/ KG

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 82.270/ KG

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 83.050/ KG

EVA Elvax®  210 DUPONT USA

EVA Elvax®  210 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 86.190/ KG

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

Chống ăn mònỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 90.100/ KG

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

Ổn định nhiệtphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 90.890/ KG

EVA  007S DUPONT USA

EVA 007S DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 99.900/ KG

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 101.860/ KG

EVA  EVD045 DUPONT JAPAN

EVA EVD045 DUPONT JAPAN

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 104.600/ KG

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 104.600/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 112.830/ KG

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 125.360/ KG

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Xử lý dễ dàngNhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.380/ KG

GPPS  RG-535N HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535N HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHàng gia dụngTủ lạnhHộp nhựa

₫ 31.140/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 47.010/ KG

GPPS  N1841(白底) HK PETROCHEMICAL

GPPS N1841(白底) HK PETROCHEMICAL

Chống cháyLĩnh vực ô tôTrang chủThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 52.890/ KG

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

Độ trong suốt caoTrang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng

₫ 56.800/ KG

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Chống nứt căng thẳngPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc

₫ 31.140/ KG

HDPE  ACP 9255 B LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

HDPE ACP 9255 B LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Độ bền tốtTúi xáchBao bì thực phẩmTấm nhiều lớp

₫ 31.260/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Dễ dàng xử lýMàng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 31.730/ KG

HDPE  BG-HD62N07 PCC IRAN

HDPE BG-HD62N07 PCC IRAN

Độ bền caoHộp nhựa

₫ 32.590/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Chống nứt căng thẳngỐng PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 34.080/ KG

HDPE  DMDA6200 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DMDA6200 PETROCHINA DUSHANZI

Dòng chảy caoThùng chứaChai hóa chấtChai dầu

₫ 34.470/ KG

HDPE Marlex®  50100P CPCHEM SAUDI

HDPE Marlex®  50100P CPCHEM SAUDI

Chịu nhiệt độ thấpHộp nhựa

₫ 36.430/ KG

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

Cân bằng độ cứng/dẻo daiBảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 39.180/ KG

HDPE  GF4960 BRASKEM BRAZIL

HDPE GF4960 BRASKEM BRAZIL

Chống va đập caoBảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 39.180/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

Sức mạnh caophimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 39.180/ KG

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA

Chống va đập caoTải thùng hàngHộp đóng góiHành lý

₫ 39.180/ KG

HDPE  HS5608 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL

Dễ dàng xử lýTrang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể

₫ 39.180/ KG

HDPE  B2555 SUMITOMO JAPAN

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện ốngThùng chứaPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpBao bì mỹ phẩmContainer công nghiệpChăm sóc cá nhânỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 39.960/ KG

HDPE  HD6070UA NPCA PHILIPPINES

HDPE HD6070UA NPCA PHILIPPINES

Chống va đập caoKhay nhựaHộp nhựaHộp nhựaLĩnh vực ô tôThùng

₫ 41.530/ KG

HDPE TITANZEX® HI2000 TITAN MALAYSIA

HDPE TITANZEX® HI2000 TITAN MALAYSIA

Sức mạnh caoThùng chứaNhà ởBảo vệNắp chai nước khoáng

₫ 41.530/ KG

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng

₫ 42.310/ KG

HDPE SABIC®  P6006 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  P6006 SABIC SAUDI

Dễ dàng xử lýHệ thống đường ốngỨng dụng tưới tiêuThùng chứaỐng PE

₫ 43.090/ KG

HDPE TAISOX®  8020 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8020 FPC TAIWAN

Chống va đập caoHộp pinThiết bị điệnThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tô

₫ 43.090/ KG

HDPE Alathon®  M6028 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6028 LYONDELLBASELL HOLAND

Độ cứng caoMũ bảo hiểmThiết bị an toànTrang chủỨng dụng công nghiệp

₫ 43.090/ KG

HDPE  2908APUV POLIPROPILENO VENEZUELA

HDPE 2908APUV POLIPROPILENO VENEZUELA

Bảo vệNhà ởThùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủ

₫ 43.090/ KG

HDPE DOW™  DGDK-3364 DOW USA

HDPE DOW™  DGDK-3364 DOW USA

Ổn định nhiệtDây và cápĐiện thoại cách điện

₫ 43.480/ KG