1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Hợp chất 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.350/ KG

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN
Dòng chảy caoHàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh₫ 53.450/ KG

LLDPE 7144-GD SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ₫ 27.500/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE
Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày₫ 32.730/ KG

LLDPE DFDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ₫ 33.430/ KG

LLDPE DFDA-7144(粉) SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ₫ 34.090/ KG

LLDPE DFDA-7144(粉) SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ₫ 37.380/ KG

LLDPE TAISOX® 3470 FPC TAIWAN
Dòng chảy caoThùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn₫ 38.350/ KG

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI
Chống va đập caoShock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 38.730/ KG

LLDPE SABIC® M200024 SABIC SAUDI
Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô₫ 40.670/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI
Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 44.930/ KG

LLDPE TAISOX® 3840 FPC TAIWAN
Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.₫ 49.580/ KG

LLDPE LINATHENE® LL405 USI TAIWAN
Độ bền caoỨng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain₫ 56.170/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP1071C MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpBao bì thực phẩmHợp chất đùn₫ 60.040/ KG

MBS Zylar® Zylar 631 INEOS STYRO KOREA
Chịu nhiệt độ caoHàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi₫ 94.900/ KG

MS TX-100S DENKA JAPAN
Thời tiết khángTrang chủLớp quang học₫ 59.260/ KG

MS TX POLYMER TX-100S DENKA SINGAPORE
Thời tiết khángTrang chủLớp quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng₫ 61.980/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp₫ 135.570/ KG

PA12 Grilamid® TRVX-50X9 BK 9230 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 193.670/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 213.040/ KG

PA12 Grilamid® LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp₫ 232.410/ KG

PA12 Grilamid® G16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 251.770/ KG

PA12 Grilamid® L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Khả năng chịu nhiệt cao hXe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén₫ 263.390/ KG

PA12 Grilamid® TR-70 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 267.270/ KG

PA12 Grilamid® D 2263E G EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid® BM18SBH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid® CF7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid® BE475 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid® BM13SBGX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid® GTR40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid® BM17BG EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.140/ KG

PA12 UBESTA 3020U UBE JAPAN
Độ nhớt trung bìnhDây điệnCáp điệnVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp quang học₫ 286.640/ KG

PA12 Grilamid® BM18 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 290.510/ KG

PA12 Grilamid® TRVX-50X9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 309.880/ KG

PA12 Grilamid® TRV-4X9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 309.880/ KG

PA12 Grilamid® TR-60 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 336.990/ KG

PA12 Grilamid® GTR45 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 340.860/ KG

PA12 Grilamid® TR-90 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 503.550/ KG

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 42.610/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 49.580/ KG