1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hợp chất close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  731S-RD2G041F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-RD2G041F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731S-801S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  731S-801S SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731S-GNSG052F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-GNSG052F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731-8184 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-8184 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731-WH4C053F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-WH4C053F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731S-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731S-GY1E450F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-GY1E450F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731S-GY4E390F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-GY4E390F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731S SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  731S SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  V0150B-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  V0150B-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Kích thước ổn địnhNhà ởHộp nối năng lượng mặt trỨng dụng ngoài trời

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731S-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731S-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  731S-960 SABIC EU

PPO NORYL™  731S-960 SABIC EU

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 118.304/ KG

SBS Globalprene®  1475 LCY TAIWAN

SBS Globalprene®  1475 LCY TAIWAN

Tăng cườngHàng gia dụngGiày dép
CIF

US $ 2,390/ MT

SBS Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

Tăng cườngHàng gia dụngGiày dép
CIF

US $ 2,450/ MT

SBS Globalprene®  3546 LCY TAIWAN

SBS Globalprene®  3546 LCY TAIWAN

Trong suốtHàng gia dụngGiày dép
CIF

US $ 2,500/ MT

SBS Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trong suốtHàng gia dụngGiày dép
CIF

US $ 2,520/ MT

SBS  YH-1401 SINOPEC BALING

SBS YH-1401 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 2,680/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SBS  YH-792E SINOPEC HAINAN BALING

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING

Thân thiện với môi trườngKeo nhạy áp lựcChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  YH-188 SINOPEC BALING

SBS YH-188 SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôHàng gia dụngGiày dép
CIF

US $ 2,860/ MT

SBS  4452 SINOPEC YANSHAN

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN

Loại sản phẩm: Loại phổ qGiày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.
CIF

US $ 2,900/ MT

SBS  YH-796 SINOPEC BALING

SBS YH-796 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính
CIF

US $ 3,100/ MT

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngChất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp
CIF

US $ 3,550/ MT

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 3,760/ MT

SBS KRATON™  TR2827 KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  TR2827 KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,280/ MT

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SEBS  YH-533 SINOPEC BALING

SEBS YH-533 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 2,850/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT